Bản dịch của từ Abridged trong tiếng Việt
Abridged

Abridged (Adjective)
The abridged version of the report was only ten pages long.
Phiên bản rút gọn của báo cáo chỉ dài mười trang.
The abridged text did not include important social statistics.
Văn bản rút gọn không bao gồm các số liệu thống kê xã hội quan trọng.
Is the abridged article suitable for the IELTS writing task?
Bài viết rút gọn có phù hợp cho bài viết IELTS không?
Dạng tính từ của Abridged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abridged Đã rút gọn | More abridged Bị rút gọn nhiều hơn | Most abridged Bị rút gọn nhiều nhất |
Họ từ
Abridged là tính từ mô tả sự rút gọn hoặc cô đọng một tác phẩm văn học, văn bản hay thông điệp, thường nhằm mục đích làm cho nội dung dễ tiếp cận hơn với độc giả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong, từ “abridged” thường xuất hiện trong các ấn phẩm sách giáo khoa hoặc sách tham khảo, nhấn mạnh đến phiên bản tóm tắt mà không làm mất đi ý nghĩa cốt lõi của nội dung ban đầu.
Từ "abridged" xuất phát từ động từ La-tinh "abbreviare", có nghĩa là "rút ngắn". Từ gốc này kết hợp tiền tố "ab-" chỉ hành động giảm thiểu và "breviare", từ "brevis" có nghĩa là "ngắn". Lịch sử việc sử dụng từ này liên quan đến việc làm ngắn lại nội dung văn bản mà vẫn giữ lại ý nghĩa chính. Ngày nay, "abridged" thường được sử dụng để chỉ các phiên bản rút gọn của sách hoặc tài liệu, nhấn mạnh vào việc cô đọng thông tin và tiết kiệm thời gian cho người đọc.
Từ "abridged" thường xuất hiện phổ biến trong bối cảnh học thuật và văn chương, đặc biệt là trong các bài thi IELTS về đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm được rút ngắn, tạo điều kiện cho việc truyền đạt ý tưởng chính một cách hiệu quả hơn. Trong phần nói, người học có thể sử dụng từ này để thảo luận về việc tóm tắt hoặc chỉnh sửa tài liệu. Trong các tình huống hàng ngày, "abridged" thường áp dụng vào sách, văn bản pháp lý hoặc tài liệu nghiên cứu khi cần trình bày những điểm cần thiết mà không làm mất mát thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp