Bản dịch của từ Abridged trong tiếng Việt

Abridged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abridged (Adjective)

ˈeɪˈbrɪdʒd
ˈeɪˈbrɪdʒd
01

(của một đoạn văn bản) đã được rút ngắn.

Of a piece of writing having been shortened.

Ví dụ

The abridged version of the report was only ten pages long.

Phiên bản rút gọn của báo cáo chỉ dài mười trang.

The abridged text did not include important social statistics.

Văn bản rút gọn không bao gồm các số liệu thống kê xã hội quan trọng.

Is the abridged article suitable for the IELTS writing task?

Bài viết rút gọn có phù hợp cho bài viết IELTS không?

Dạng tính từ của Abridged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abridged

Đã rút gọn

More abridged

Bị rút gọn nhiều hơn

Most abridged

Bị rút gọn nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abridged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abridged

Không có idiom phù hợp