Bản dịch của từ Abridges trong tiếng Việt
Abridges
Abridges (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của abridge.
Thirdperson singular simple present indicative of abridge.
The new law abridges citizens' rights to protest peacefully in public.
Luật mới rút ngắn quyền của công dân được biểu tình hòa bình nơi công cộng.
The government does not abridge freedom of speech in social media.
Chính phủ không rút ngắn quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
Does the new policy abridge access to social services for families?
Chính sách mới có rút ngắn quyền tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình không?
Dạng động từ của Abridges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abridging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abridges cùng Chu Du Speak