Bản dịch của từ Abridges trong tiếng Việt

Abridges

Verb

Abridges (Verb)

əbɹˈɪdʒəz
əbɹˈɪdʒəz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của abridge.

Thirdperson singular simple present indicative of abridge.

Ví dụ

The new law abridges citizens' rights to protest peacefully in public.

Luật mới rút ngắn quyền của công dân được biểu tình hòa bình nơi công cộng.

The government does not abridge freedom of speech in social media.

Chính phủ không rút ngắn quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

Does the new policy abridge access to social services for families?

Chính sách mới có rút ngắn quyền tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình không?

Dạng động từ của Abridges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abridging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abridges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abridges

Không có idiom phù hợp