Bản dịch của từ Abridges trong tiếng Việt
Abridges

Abridges (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của abridge.
Thirdperson singular simple present indicative of abridge.
The new law abridges citizens' rights to protest peacefully in public.
Luật mới rút ngắn quyền của công dân được biểu tình hòa bình nơi công cộng.
The government does not abridge freedom of speech in social media.
Chính phủ không rút ngắn quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
Does the new policy abridge access to social services for families?
Chính sách mới có rút ngắn quyền tiếp cận dịch vụ xã hội cho các gia đình không?
Dạng động từ của Abridges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abridging |
Họ từ
Từ "abridges" là dạng quá khứ của động từ "abridge", có nghĩa là rút ngắn, tóm tắt hoặc giản lược một tác phẩm văn học, tài liệu hoặc nội dung nào đó mà vẫn giữ lại những ý chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, tuy nhiên, cách đọc có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong phương ngữ. Việc sử dụng từ này thường thấy trong lĩnh vực xuất bản và học thuật, nơi việc truyền đạt thông tin ngắn gọn và dễ hiểu là cần thiết.
Từ "abridges" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", có nghĩa là "rút ngắn". Từ "abbreviare" cấu thành từ hai phần: "ab-" (khỏi) và "brev-" (ngắn). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động rút gọn một văn bản hoặc một ý tưởng nhằm tạo sự cô đọng và súc tích hơn. Ý nghĩa hiện tại của "abridges" liên quan chặt chẽ đến việc làm cho thông tin dễ tiếp cận và hiểu rõ hơn thông qua việc loại bỏ những chi tiết không cần thiết.
Từ "abridges" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết hoặc thảo luận. Trong bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như văn học, nơi nội dung được tóm tắt hoặc rút ngắn. Ngoài ra, trong đời sống học thuật, "abridges" thường được sử dụng liên quan đến việc biên soạn tài liệu, rút gọn thông tin để dễ tiếp cận. Từ này còn có thể xuất hiện trong các lĩnh vực luật pháp và chính trị khi đề cập đến sự tóm tắt các quyền lợi hoặc quy định.