Bản dịch của từ Absolute idealism trong tiếng Việt

Absolute idealism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute idealism (Noun)

ˈæbsəlˌut aɪdˈilɨzəm
ˈæbsəlˌut aɪdˈilɨzəm
01

(triết học) một triết lý ban đầu được phát triển bởi một số nhà duy tâm đức như hegel và schelling, khẳng định rằng thực tế đặt nền tảng trên nhận thức như một nguyên tắc tồn tại duy nhất, cơ bản và không giới hạn, hợp nhất chủ thể và đối tượng.

Philosophy a philosophy originally developed by certain german idealists such as hegel and schelling which affirms that reality is grounded in cognition as a single fundamental and unlimited principle of being that unites subject and object.

Ví dụ

Absolute idealism emphasizes the unity of subject and object in reality.

Chủ nghĩa tuyệt đối nhấn mạnh sự đoàn kết của chủ thể và vật thể trong thực tế.

Some philosophers do not agree with the concept of absolute idealism.

Một số triết gia không đồng ý với khái niệm về chủ nghĩa tuyệt đối.

Is absolute idealism a popular topic in social philosophy discussions?

Chủ nghĩa tuyệt đối có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về triết học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute idealism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute idealism

Không có idiom phù hợp