Bản dịch của từ Abundancy trong tiếng Việt
Abundancy

Abundancy (Noun)
The abundancy of job opportunities in the city is impressive.
Sự phong phú của cơ hội việc làm ở thành phố rất ấn tượng.
There is no abundancy of affordable housing options in this area.
Không có sự phong phú của các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng trong khu vực này.
Is there abundancy of resources for IELTS preparation classes at the library?
Có sự phong phú của tài nguyên cho các lớp học chuẩn bị cho IELTS tại thư viện không?
Từ "abundancy" có nghĩa là sự phong phú hoặc sự dư dật, thể hiện trạng thái có nhiều hoặc quá nhiều cái gì đó. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kinh tế để chỉ sự tồn tại dồi dào của tài nguyên hay yếu tố nào đó. Thay vào đó, từ "abundance" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở độ phổ biến, "abundancy" có phần lỗi thời hơn.
Từ "abundancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "abundantia", có nghĩa là "sự phong phú" hoặc "sự dồi dào". Trong tiếng Latin, "abundare" có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "tràn ngập". Qua thời gian, từ này đã giữ lại ý nghĩa cốt lõi về sự có mặt của một cái gì đó với số lượng lớn hoặc sự phong phú. Ngày nay, "abundancy" được sử dụng để mô tả sự đa dạng, phong phú trong nhiều lĩnh vực, từ thiên nhiên đến kinh tế, phản ánh ý nghĩa lịch sử của sự dư thừa.
Từ "abundancy" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường ưu tiên các từ đồng nghĩa như "abundance". Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật về môi trường hoặc kinh tế, nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, "abundancy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài nguyên thiên nhiên hoặc chiến lược phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp