Bản dịch của từ Abusing trong tiếng Việt
Abusing

Abusing (Verb)
Some people are abusing their power in the workplace.
Một số người đang lạm dụng quyền lực của họ tại nơi làm việc.
Online bullying is a form of abusing others on social media.
Bắt nạt trực tuyến là một hình thức lạm dụng người khác trên mạng xã hội.
Child abuse is a serious issue that needs immediate attention.
Lạm dụng trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.
He was abusing his power by exploiting vulnerable individuals.
Anh ta đang lạm dụng quyền lực của mình bằng cách lợi dụng những cá nhân dễ bị tổn thương.
The online community criticized the user for abusing the platform's rules.
Cộng đồng mạng đã chỉ trích người dùng vì lạm dụng các quy tắc của nền tảng.
Abusing social media by spreading false information can have serious consequences.
Lạm dụng mạng xã hội bằng cách lan truyền thông tin sai lệch có thể có hậu quả nghiêm trọng.
Dạng động từ của Abusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abusing |
Họ từ
Từ "abusing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "abuse", có nghĩa là lạm dụng hoặc đối xử tồi tệ với ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "abuse" có thể chỉ hành vi bạo lực, lạm dụng quyền lực, hoặc lạm dụng chất kích thích. Từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý khi sử dụng. "Abusing" thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng, mô tả sự vi phạm quyền lợi cá nhân hoặc một kiểu thao túng.
Từ "abusing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abusus", trong đó "ab" có nghĩa là "ra khỏi" và "uti" có nghĩa là "sử dụng". Quá trình hình thành từ diễn ra qua tiếng Pháp cổ "abuser", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ XVI. "Abusing" hiện tại mang nghĩa lạm dụng, vi phạm, hoặc sử dụng sai mục đích, phản ánh sự lệch lạc trong việc thực hiện quyền lực hoặc nguồn lực, phù hợp với gốc nghĩa của từ.
Từ "abusing" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như bạo lực và lạm dụng. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để trình bày quan điểm về quyền con người. Ngoài ra, "abusing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, liên quan đến hành vi lạm dụng, giúp mô tả các mối quan hệ và tình huống tiêu cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



