Bản dịch của từ Academic debate trong tiếng Việt

Academic debate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic debate (Noun)

ˌækədˈɛmɨk dəbˈeɪt
ˌækədˈɛmɨk dəbˈeɪt
01

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức về một chủ đề cụ thể, thường trong một bối cảnh giáo dục.

A formal discussion or argument on a particular topic, typically within an educational context.

Ví dụ

The academic debate on social media's impact was held last Friday.

Cuộc tranh luận học thuật về tác động của mạng xã hội diễn ra hôm thứ Sáu.

The academic debate did not address poverty issues effectively.

Cuộc tranh luận học thuật không đề cập hiệu quả đến các vấn đề nghèo đói.

Is the academic debate about climate change relevant to social issues?

Liệu cuộc tranh luận học thuật về biến đổi khí hậu có liên quan đến các vấn đề xã hội không?

02

Một định dạng cạnh tranh trong đó cá nhân hoặc nhóm đưa ra lập luận cho hoặc chống lại một nghị quyết.

A competitive format in which individuals or teams present arguments for or against a resolution.

Ví dụ

The academic debate on climate change attracted many students last week.

Cuộc tranh luận học thuật về biến đổi khí hậu thu hút nhiều sinh viên tuần trước.

The academic debate did not address social inequality effectively.

Cuộc tranh luận học thuật không giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

Did the academic debate cover the issue of poverty in detail?

Cuộc tranh luận học thuật có đề cập đến vấn đề nghèo đói chi tiết không?

03

Một quy trình có tổ chức của tư duy phản biện và lý luận khuyến khích người tham gia khám phá các quan điểm đa dạng.

An organized process of critical thinking and reasoning that encourages participants to explore diverse perspectives.

Ví dụ

The academic debate on climate change includes many diverse perspectives from experts.

Cuộc tranh luận học thuật về biến đổi khí hậu bao gồm nhiều quan điểm khác nhau từ các chuyên gia.

Many students do not participate in academic debate during social studies classes.

Nhiều sinh viên không tham gia vào cuộc tranh luận học thuật trong các lớp học xã hội.

Is the academic debate about social justice effective in changing public opinion?

Liệu cuộc tranh luận học thuật về công bằng xã hội có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic debate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic debate

Không có idiom phù hợp