Bản dịch của từ Academic setting trong tiếng Việt

Academic setting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic setting (Noun)

ˌækədˈɛmɨk sˈɛtɨŋ
ˌækədˈɛmɨk sˈɛtɨŋ
01

Bối cảnh hoặc môi trường diễn ra các hoạt động giáo dục.

A context or environment in which educational activities occur

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vị trí thực tế hoặc bầu không khí của trường học hoặc trường đại học.

The physical location or atmosphere of a school or university setting

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ cho việc học tập học thuật và tương tác xã hội.

A framework for academic study and social interaction

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic setting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] In conclusion, only some situations require children to aim for the top in what they do such as since this attitude can foster a sense of persistence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020

Idiom with Academic setting

Không có idiom phù hợp