Bản dịch của từ Academic setting trong tiếng Việt

Academic setting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic setting(Noun)

ˌækədˈɛmɨk sˈɛtɨŋ
ˌækədˈɛmɨk sˈɛtɨŋ
01

Không gian vật lý hoặc thể chế liên quan đến giáo dục và hoạt động học thuật.

The physical or institutional space associated with education and scholarly pursuits

Ví dụ
02

Một khuôn khổ thuận lợi cho việc học tập và giảng dạy, nhấn mạnh vào việc trao đổi ý tưởng và kiến thức.

A framework conducive to learning and teaching emphasizing the exchange of ideas and knowledge

Ví dụ
03

Bối cảnh hoặc môi trường diễn ra các hoạt động học thuật, chẳng hạn như trường học, cao đẳng hoặc đại học.

A context or environment in which academic activities occur such as schools colleges or universities

Ví dụ