Bản dịch của từ Academic setting trong tiếng Việt
Academic setting

Academic setting (Noun)
Không gian vật lý hoặc thể chế liên quan đến giáo dục và hoạt động học thuật.
The physical or institutional space associated with education and scholarly pursuits
The library is an important academic setting for university students.
Thư viện là một không gian học thuật quan trọng cho sinh viên đại học.
Many students do not feel comfortable in an academic setting.
Nhiều sinh viên không cảm thấy thoải mái trong một không gian học thuật.
What defines an ideal academic setting for effective learning?
Điều gì định nghĩa một không gian học thuật lý tưởng cho việc học hiệu quả?
The academic setting at Harvard encourages collaboration among diverse students.
Môi trường học thuật tại Harvard khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên đa dạng.
An academic setting does not guarantee success without personal effort.
Môi trường học thuật không đảm bảo thành công nếu không có nỗ lực cá nhân.
Is the academic setting at your school supportive of new ideas?
Môi trường học thuật tại trường bạn có hỗ trợ các ý tưởng mới không?
Bối cảnh hoặc môi trường diễn ra các hoạt động học thuật, chẳng hạn như trường học, cao đẳng hoặc đại học.
A context or environment in which academic activities occur such as schools colleges or universities
Many students thrive in an academic setting like Harvard University.
Nhiều sinh viên phát triển tốt trong môi trường học thuật như Đại học Harvard.
An academic setting does not always encourage social interaction among students.
Môi trường học thuật không phải lúc nào cũng khuyến khích sự tương tác xã hội giữa sinh viên.
Is the academic setting at your school supportive of social events?
Môi trường học thuật tại trường của bạn có hỗ trợ các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
