Bản dịch của từ Accepted trong tiếng Việt

Accepted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accepted (Verb)

əksˈɛptəd
æksˈɛptɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chấp nhận.

Simple past and past participle of accept.

Ví dụ

Many people accepted the new social guidelines in 2022.

Nhiều người đã chấp nhận các hướng dẫn xã hội mới vào năm 2022.

They did not accept the proposal for a new community center.

Họ đã không chấp nhận đề xuất xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

Did the committee accept the changes to the social policy?

Ủy ban có chấp nhận các thay đổi đối với chính sách xã hội không?

Dạng động từ của Accepted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accept

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accepting

Accepted (Adjective)

əksˈɛptəd
æksˈɛptɪd
01

Nói chung được chấp thuận, tin tưởng hoặc được công nhận.

Generally approved believed or recognized.

Ví dụ

The new social policy was widely accepted by the community in 2023.

Chính sách xã hội mới được cộng đồng chấp nhận rộng rãi vào năm 2023.