Bản dịch của từ Accepted trong tiếng Việt
Accepted

Accepted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chấp nhận.
Simple past and past participle of accept.
Many people accepted the new social guidelines in 2022.
Nhiều người đã chấp nhận các hướng dẫn xã hội mới vào năm 2022.
They did not accept the proposal for a new community center.
Họ đã không chấp nhận đề xuất xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
Did the committee accept the changes to the social policy?
Ủy ban có chấp nhận các thay đổi đối với chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Accepted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |
Accepted (Adjective)
Nói chung được chấp thuận, tin tưởng hoặc được công nhận.
Generally approved believed or recognized.
The new social policy was widely accepted by the community in 2023.
Chính sách xã hội mới được cộng đồng chấp nhận rộng rãi vào năm 2023.
Many people did not accept the changes to the social program.
Nhiều người không chấp nhận những thay đổi trong chương trình xã hội.
Is the new initiative accepted by all social groups in the city?
Sáng kiến mới có được tất cả các nhóm xã hội trong thành phố chấp nhận không?
Dạng tính từ của Accepted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accepted Đã chấp nhận | More accepted Chấp nhận nhiều hơn | Most accepted Được chấp nhận nhiều nhất |
Họ từ
Từ "accepted" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là được chấp nhận hoặc thừa nhận. Trong ngữ cảnh, nó thường dùng để chỉ việc một điều gì đó đã được công nhận hoặc không còn tranh cãi. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu nói và văn phong viết. Trong tiếng Anh Mỹ, "accepted" thường nhấn mạnh sự phổ biến trong xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào tính chính thức hơn trong việc chấp nhận.
Từ "accepted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "acceptare", kết hợp từ "ad-" (đến) và "capere" (nắm bắt). Trong tiếng Latin, từ này mang nghĩa "nhận vào", chỉ hành động đồng ý hoặc tiếp nhận điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng và hiện nay "accepted" thường được sử dụng để chỉ sự thừa nhận, đồng ý hoặc công nhận một điều gì đó trong các lĩnh vực khác nhau, từ xã hội đến khoa học.
Từ "accepted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự đồng tình hoặc thừa nhận một quan điểm. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản thảo luận về lý thuyết hay quy tắc xã hội. Ngoài ra, "accepted" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp, khi bàn về việc công nhận một giá trị hay tiêu chuẩn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



