Bản dịch của từ Accessibility trong tiếng Việt
Accessibility
Accessibility (Noun)
Chất lượng của việc có thể tiếp cận hoặc thừa nhận cách tiếp cận; khả năng tiếp thu.
The quality of being accessible or of admitting approach receptiveness.
Improving accessibility in public spaces benefits all members of society.
Việc cải thiện tính khả dễ tiếp cận trong không gian công cộng mang lại lợi ích cho tất cả các thành viên trong xã hội.
The government should prioritize accessibility for people with disabilities in buildings.
Chính phủ nên ưu tiên tính tiếp cận cho người khuyết tật trong các công trình xây dựng.
Online platforms need to ensure accessibility for users with visual impairments.
Các nền tảng trực tuyến cần đảm bảo tính khả dễ tiếp cận cho người dùng mắc vấn đề về thị giác.
Improving accessibility in social media platforms benefits all users.
Cải thiện tính truy cập trong các nền tảng truyền thông xã hội có lợi cho tất cả người dùng.
Social networks should prioritize accessibility features for inclusivity.
Mạng xã hội nên ưu tiên các tính năng truy cập để bao gồm mọi người.
Ensuring accessibility in social apps enhances user experience for everyone.
Đảm bảo tính truy cập trong các ứng dụng xã hội nâng cao trải nghiệm người dùng cho mọi người.
Dạng danh từ của Accessibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accessibility | - |
Họ từ
Từ "accessibility" (tính tiếp cận) có nghĩa là khả năng hoặc mức độ mà một người có thể tiếp cận hoặc sử dụng một dịch vụ, sản phẩm hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "accessibility" thường đề cập đến việc thiết kế các hệ thống và không gian để phục vụ những người có nhu cầu đặc biệt, bao gồm cả người khuyết tật.
Từ "accessibility" xuất phát từ tiếng Latinh "accessibilis", có nghĩa là "có thể tiếp cận". "Accessibilis" kết hợp từ "accessus" (tiếp cận) với hậu tố "-ibilis" (có thể). Từ thế kỷ 19, "accessibility" đã được sử dụng để chỉ khả năng tiếp cận, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và xã hội. Ngày nay, từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong việc cung cấp dịch vụ và thông tin cho mọi người, đặc biệt là đối tượng khuyết tật.
Từ "accessibility" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi đề cập đến khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ. Trong ngữ cảnh giáo dục, "accessibility" thường được thảo luận liên quan đến việc làm cho tài nguyên học tập có thể tiếp cận được với mọi đối tượng, bao gồm cả người khuyết tật. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này cũng liên quan đến thiết kế giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp