Bản dịch của từ Usability trong tiếng Việt
Usability
Usability (Noun)
The social media platform's usability attracted millions of users.
Khả năng sử dụng của nền tảng mạng xã hội thu hút triệu người dùng.
The usability of the new charity app made donating effortless.
Khả năng sử dụng của ứng dụng từ thiện mới giúp việc quyên góp trở nên dễ dàng.
The usability of the new social media app is impressive.
Độ sử dụng của ứng dụng mạng xã hội mới rất ấn tượng.
The usability testing showed positive results among social media users.
Kiểm tra độ sử dụng đã cho kết quả tích cực trong số người dùng mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp