Bản dịch của từ Usability trong tiếng Việt

Usability

Noun [U/C]

Usability (Noun)

jˌusəbˈɪləti
jˌusəbˈɪləti
01

Mức độ dễ dàng sử dụng của một đối tượng, thiết bị, ứng dụng phần mềm, v.v. mà không cần đào tạo cụ thể.

The degree to which an object, device, software application, etc. is easy to use with no specific training.

Ví dụ

The social media platform's usability attracted millions of users.

Khả năng sử dụng của nền tảng mạng xã hội thu hút triệu người dùng.

The usability of the new charity app made donating effortless.

Khả năng sử dụng của ứng dụng từ thiện mới giúp việc quyên góp trở nên dễ dàng.

02

Trạng thái hoặc điều kiện có thể sử dụng được.

The state or condition of being usable.

Ví dụ

The usability of the new social media app is impressive.

Độ sử dụng của ứng dụng mạng xã hội mới rất ấn tượng.

The usability testing showed positive results among social media users.

Kiểm tra độ sử dụng đã cho kết quả tích cực trong số người dùng mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Usability

Không có idiom phù hợp