Bản dịch của từ Usability trong tiếng Việt
Usability
Usability (Noun)
The social media platform's usability attracted millions of users.
Khả năng sử dụng của nền tảng mạng xã hội thu hút triệu người dùng.
The usability of the new charity app made donating effortless.
Khả năng sử dụng của ứng dụng từ thiện mới giúp việc quyên góp trở nên dễ dàng.
The website's usability was enhanced after user feedback was implemented.
Khả năng sử dụng của trang web được cải thiện sau khi phản hồi từ người dùng được thực thi.
The usability of the new social media app is impressive.
Độ sử dụng của ứng dụng mạng xã hội mới rất ấn tượng.
The usability testing showed positive results among social media users.
Kiểm tra độ sử dụng đã cho kết quả tích cực trong số người dùng mạng xã hội.
The usability of the online social platform is user-friendly.
Độ sử dụng của nền tảng mạng xã hội trực tuyến rất thân thiện với người dùng.
Dạng danh từ của Usability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Usability | Usabilities |
Họ từ
Khả năng sử dụng (usability) đề cập đến mức độ mà một sản phẩm hoặc hệ thống có thể được sử dụng hiệu quả, dễ dàng và hài lòng bởi người dùng. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế giao diện người dùng và nghiên cứu người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "usability" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách tiếp cận và ứng dụng của khái niệm này có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa và công nghệ.
Từ "usability" xuất phát từ tiếng Latinh "usus", có nghĩa là "sử dụng", kết hợp với hậu tố "-ability" từ tiếng Pháp cổ. "Usability" xuất hiện vào những năm 1980, trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin và thiết kế giao diện người dùng, nhằm mô tả mức độ dễ dàng và hiệu quả khi người dùng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Khái niệm này hiện nay rất quan trọng trong thiết kế sản phẩm, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm người dùng.
Từ "usability" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về thiết kế sản phẩm và trải nghiệm người dùng. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và nghiên cứu thị trường. "Usability" đề cập đến mức độ dễ sử dụng và tiếp cận của một sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự hài lòng của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp