Bản dịch của từ Accosted trong tiếng Việt

Accosted

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accosted (Verb)

əkˈɑstəd
əkˈɑstɪd
01

Để xưng hô với ai đó theo cách có thể dẫn đến một yêu cầu hoặc yêu cầu.

To address someone in a way that may lead to a request or demand.

Ví dụ

She accosted John to ask about his IELTS preparation tips.

Cô ấy đã tiếp cận John để hỏi về mẹo chuẩn bị IELTS.

They did not accost the strangers at the social event.

Họ đã không tiếp cận những người lạ tại sự kiện xã hội.

Did you accost anyone for advice on the IELTS exam?

Bạn đã tiếp cận ai để xin lời khuyên về kỳ thi IELTS chưa?

02

Tiếp cận và nói chuyện với ai đó một cách táo bạo hoặc hung hăng.

To approach and speak to someone boldly or aggressively.

Ví dụ

She accosted John at the party about his controversial opinion.

Cô ấy đã tiếp cận John tại bữa tiệc về ý kiến gây tranh cãi của anh ấy.

They did not accost the speaker during the conference.

Họ đã không tiếp cận diễn giả trong hội nghị.

Did he accost her after the debate about climate change?

Liệu anh ấy có tiếp cận cô ấy sau cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu không?

03

Đối đầu với ai đó một cách đầy thách thức.

To confront someone in a challenging manner.

Ví dụ

The activist accosted the politician about climate change policies last week.

Nhà hoạt động đã đối chất với chính trị gia về chính sách khí hậu tuần trước.

She did not accosted her friend at the social gathering yesterday.

Cô ấy đã không đối chất với bạn mình tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

Did he accosted you during the community event last month?

Anh ấy đã đối chất với bạn trong sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Accosted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accost

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accosting

Accosted (Noun)

01

Một yêu cầu hoặc yêu cầu được đưa ra một cách xâm phạm.

A claim or demand made in an intrusive manner.

Ví dụ

At the party, John accosted Sarah for her phone number.

Tại bữa tiệc, John đã tiếp cận Sarah để xin số điện thoại.

Many people did not appreciate being accosted by strangers.

Nhiều người không thích bị tiếp cận bởi những người lạ.

Why did you accosted the guests at the event?

Tại sao bạn lại tiếp cận những vị khách tại sự kiện?

02

Một hành động bắt đầu cuộc trò chuyện một cách táo bạo.

An act of initiating conversation in a bold manner.

Ví dụ

She accosted him at the party, asking about his job.

Cô ấy đã tiếp cận anh ta tại bữa tiệc, hỏi về công việc của anh.

He was not accosted by anyone during the event.

Anh ấy không bị ai tiếp cận trong suốt sự kiện.

Did she accost him first or did he approach her?

Cô ấy có tiếp cận anh ta trước hay anh ta đã đến trước?

03

Hành động tiếp cận ai đó để đối chất hoặc đưa ra yêu cầu.

The act of approaching someone to confront them or make a demand.

Ví dụ

He accosted the speaker after the event to ask questions.

Anh ấy đã tiếp cận diễn giả sau sự kiện để hỏi câu hỏi.

They were not accosted by anyone during the social gathering.

Họ đã không bị ai tiếp cận trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did she accosted the manager about the new policy changes?

Cô ấy đã tiếp cận quản lý về những thay đổi chính sách mới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accosted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accosted

Không có idiom phù hợp