Bản dịch của từ Accounts payable trong tiếng Việt
Accounts payable

Accounts payable (Noun)
The company's accounts payable increased by 20% last quarter.
Số nợ phải trả của công ty tăng 20% trong quý trước.
The accounts payable do not reflect our total expenses.
Số nợ phải trả không phản ánh tổng chi phí của chúng tôi.
How do we manage our accounts payable effectively?
Chúng ta quản lý số nợ phải trả như thế nào một cách hiệu quả?
Một tài khoản nợ trên bảng cân đối kế toán thể hiện nghĩa vụ của công ty phải thanh toán các khoản nợ ngắn hạn cho các chủ nợ.
A liability account on the balance sheet that represents the company's obligation to pay off short-term debts to its creditors.
The company's accounts payable increased by 15% last quarter.
Số nợ phải trả của công ty tăng 15% trong quý trước.
The accounts payable do not reflect long-term financial health.
Số nợ phải trả không phản ánh sức khỏe tài chính dài hạn.
How are accounts payable managed in local businesses?
Số nợ phải trả được quản lý như thế nào ở các doanh nghiệp địa phương?
Tổng số lượng hóa đơn chưa thanh toán mà một công ty còn nợ.
The total amount of outstanding invoices a company has yet to pay.
The accounts payable for ABC Company reached $50,000 last quarter.
Khoản phải trả của công ty ABC đạt 50.000 đô la quý trước.
Many businesses do not manage their accounts payable effectively.
Nhiều doanh nghiệp không quản lý khoản phải trả của họ hiệu quả.
What are the accounts payable for XYZ Corporation this month?
Khoản phải trả của tập đoàn XYZ trong tháng này là bao nhiêu?