Bản dịch của từ Accounts payable trong tiếng Việt
Accounts payable
Noun [U/C]

Accounts payable (Noun)
əkˈaʊnts pˈeɪəbəl
əkˈaʊnts pˈeɪəbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài khoản nợ trên bảng cân đối kế toán thể hiện nghĩa vụ của công ty phải thanh toán các khoản nợ ngắn hạn cho các chủ nợ.
A liability account on the balance sheet that represents the company's obligation to pay off short-term debts to its creditors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tổng số lượng hóa đơn chưa thanh toán mà một công ty còn nợ.
The total amount of outstanding invoices a company has yet to pay.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accounts payable
Không có idiom phù hợp