Bản dịch của từ Accounts payable trong tiếng Việt

Accounts payable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounts payable (Noun)

əkˈaʊnts pˈeɪəbəl
əkˈaʊnts pˈeɪəbəl
01

Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp cho sản phẩm và dịch vụ đã mua bằng tín dụng.

The amount of money a company owes to suppliers for products and services purchased on credit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài khoản nợ trên bảng cân đối kế toán thể hiện nghĩa vụ của công ty phải thanh toán các khoản nợ ngắn hạn cho các chủ nợ.

A liability account on the balance sheet that represents the company's obligation to pay off short-term debts to its creditors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng số lượng hóa đơn chưa thanh toán mà một công ty còn nợ.

The total amount of outstanding invoices a company has yet to pay.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accounts payable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accounts payable

Không có idiom phù hợp