Bản dịch của từ Acerb trong tiếng Việt
Acerb

Acerb (Adjective)
(cổ, nghĩa bóng) sắc sảo và gay gắt trong cách thể hiện bản thân.
Archaic figurative sharp and harsh in expressing oneself.
Her acerb remarks at the meeting offended many attendees.
Câu châm chọc của cô ấy tại cuộc họp làm mọi người phật lòng.
The acerb tone of his speech created tension in the room.
Âm điệu châm chọc trong bài phát biểu của anh ấy tạo ra sự căng thẳng trong phòng.
He received criticism for his acerb critique of the charity event.
Anh ấy nhận được sự phê bình vì bài phê bình châm chọc về sự kiện từ thiện.
Her acerb comments left a bitter taste in everyone's mouth.
Những bình luận cay độ của cô ấy để lại một cảm giác đắng cho mọi người.
The acerb tone of the meeting made it uncomfortable for attendees.
Âm điệu cay độ của cuộc họp làm cho người tham dự cảm thấy không thoải mái.
His acerb personality often alienated those around him.
Tính cách cay độ của anh ấy thường làm cho những người xung quanh cảm thấy xa lạ.
Dạng tính từ của Acerb (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acerb Acerb | More acerb Gay hơn | Most acerb Gay nhất |
Từ "acerb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acerbus", mang nghĩa là chua chát hoặc khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để mô tả một cách thức giao tiếp hoặc phong cách cá nhân có tính châm chọc, gay gắt, hoặc không thiện cảm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "acerb" với cùng một nghĩa và trong các ngữ cảnh tương tự. Sự phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng về cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "acerb" xuất phát từ tiếng Latinh "acerbus", có nghĩa là "đắng" hoặc "khó chịu". Dạng này liên quan đến cảm giác khó chịu và chua xót, thể hiện sự khắc nghiệt hay tính gay gắt trong cảm xúc và hành vi. Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ một khái niệm mô tả cảm giác vị giác đến việc chỉ trích hoặc thể hiện sự nghiệp dư, phù hợp với nghĩa hiện tại để chỉ những nhận xét hoặc tính cách có tính chất đả kích hoặc khắc nghiệt.
Từ "acerb" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, sự xuất hiện của từ này có thể không phổ biến do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến văn học hoặc phê bình với nghĩa chỉ sự chua chát hoặc gay gắt. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách hay lời nói có phần châm biếm, khó nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp