Bản dịch của từ Acerose trong tiếng Việt
Acerose

Acerose (Adjective)
Đầy hoặc giống như trấu. hiếm.
Full of or resembling chaff rare.
The acerose comments on social media were harsh and unkind.
Những bình luận acerose trên mạng xã hội thật khắc nghiệt và tàn nhẫn.
Her acerose attitude did not help in resolving the social conflict.
Thái độ acerose của cô ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.
Are acerose remarks common in discussions about social issues?
Những nhận xét acerose có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
The acerose plants in the garden attract many local birds each spring.
Những cây có hình dạng lá kim trong vườn thu hút nhiều chim địa phương mỗi mùa xuân.
Acerose leaves do not grow well in humid environments like tropical areas.
Lá hình dạng kim không phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt như vùng nhiệt đới.
Are acerose trees more common in social parks or urban areas?
Cây hình dạng lá kim có phổ biến hơn trong công viên xã hội hay khu đô thị không?
Từ "acerose" dùng để chỉ hình dạng hoặc tính chất giống như lá nhọn. Trong sinh học, thuật ngữ này thường mô tả những loài thực vật có lá nhọn và dài. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và chuyên ngành. Do đó, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau, nhất là trong các tài liệu nghiên cứu từ Anh Quốc.
Từ "acerose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acerosus", có nghĩa là "giống như một chiếc lá nhọn". Từ "acer" trong tiếng Latin chỉ về tính chất sắc bén hoặc nhọn, phản ánh đặc điểm hình thái của các loài thực vật thường được mô tả bằng thuật ngữ này. Trải qua thời gian, "acerose" đã trở thành thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học, chuyên dùng để chỉ những dạng lá dài và nhọn, mang lại sự gắn kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "acerose", nghĩa là giống như lưỡi dao hay sắc nhọn, không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Trong bối cảnh chung, từ này có thể được sử dụng trong mô tả thực vật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học hoặc trong các văn bản miêu tả tính chất vật lý của sự vật. Sự hạn chế của từ này trong các tài liệu chính thống có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng của nó trong những ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp