Bản dịch của từ Acerose trong tiếng Việt

Acerose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acerose (Adjective)

ˈæsəɹoʊs
ˈæsəɹoʊs
01

Đầy hoặc giống như trấu. hiếm.

Full of or resembling chaff rare.

Ví dụ

The acerose comments on social media were harsh and unkind.

Những bình luận acerose trên mạng xã hội thật khắc nghiệt và tàn nhẫn.

Her acerose attitude did not help in resolving the social conflict.

Thái độ acerose của cô ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.

Are acerose remarks common in discussions about social issues?

Những nhận xét acerose có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

02

Ban đầu là thực vật học. hình kim và cứng như lá thông; nhọn nhọn; hình kim.

Originally botany needleshaped and rigid as the leaves of a pine tree sharply pointed acicular.

Ví dụ

The acerose plants in the garden attract many local birds each spring.

Những cây có hình dạng lá kim trong vườn thu hút nhiều chim địa phương mỗi mùa xuân.

Acerose leaves do not grow well in humid environments like tropical areas.

Lá hình dạng kim không phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt như vùng nhiệt đới.

Are acerose trees more common in social parks or urban areas?

Cây hình dạng lá kim có phổ biến hơn trong công viên xã hội hay khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acerose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acerose

Không có idiom phù hợp