Bản dịch của từ Achieved trong tiếng Việt
Achieved

Achieved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đạt được.
Simple past and past participle of achieve.
The community achieved great progress in reducing homelessness last year.
Cộng đồng đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.
They did not achieve their goals for social equality this year.
Họ đã không đạt được mục tiêu bình đẳng xã hội năm nay.
Did the organization achieve its fundraising target for the charity event?
Tổ chức có đạt được mục tiêu gây quỹ cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Achieved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Achieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Achieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Achieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Achieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Achieving |
Họ từ
Từ "achieved" là dạng quá khứ của động từ "achieve", có nghĩa là đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu, nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thành quả hoặc kết quả tích cực trong học tập, công việc hay cuộc sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "achieved" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt trong phát âm của các nguyên âm.
Từ "achieved" xuất phát từ động từ tiếng Anh "achieve", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "achever", có nghĩa là hoàn thành. Tiếng Pháp cổ lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad capere", nghĩa là "để nắm bắt". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động hoàn thành một mục tiêu hoặc đạt được một điều gì đó qua sự nỗ lực. Ngày nay, "achieved" mang ý nghĩa thành công trong việc thực hiện mục tiêu, phản ánh một quá trình kiên trì và quyết tâm.
Từ "achieved" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc mô tả thành tựu hoặc kết quả đạt được trong học tập và công việc. Trong ngữ cảnh chung, "achieved" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đặt mục tiêu và đánh giá thành công, như trong báo cáo, bài luận, hoặc thảo luận về các trải nghiệm cá nhân và nghề nghiệp. Từ này thể hiện sự hoàn thành và tiến bộ, giúp người trình bày xác thực năng lực và kinh nghiệm của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



