Bản dịch của từ Acid rain trong tiếng Việt

Acid rain

Noun [C] Phrase

Acid rain (Noun Countable)

01

Một loại mưa có hại cho môi trường vì nó bị ô nhiễm bởi các khí axit như sulfur dioxide và nitơ oxit.

A type of rain that is harmful to the environment because it is polluted by acid gases such as sulfur dioxide and nitrogen oxide.

Ví dụ

Acid rain damages crops and buildings in many countries.

Mưa axit gây hại cho cây trồng và các công trình ở nhiều quốc gia.

Scientists are studying ways to reduce the impact of acid rain.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách giảm tác động của mưa axit.

The effects of acid rain on aquatic life are concerning.

Tác động của mưa axit đối với đời sống dưới nước đáng lo ngại.

Acid rain (Phrase)

01

Mưa có chứa lượng lớn hóa chất độc hại do ô nhiễm không khí.

Rain that contains large amounts of harmful chemicals due to air pollution.

Ví dụ

Acid rain damages buildings and harms crops in polluted areas.

Mưa axit gây hại cho các công trình và cây trồng ở khu vực ô nhiễm.

The effects of acid rain can be seen in urban environments.

Tác động của mưa axit có thể thấy ở môi trường đô thị.

Scientists study the impact of acid rain on ecosystems and biodiversity.

Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của mưa axit đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acid rain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid rain

Không có idiom phù hợp