Bản dịch của từ Acid rain trong tiếng Việt
Acid rain
Acid rain (Noun Countable)
Acid rain damages crops and buildings in many countries.
Mưa axit gây hại cho cây trồng và các công trình ở nhiều quốc gia.
Scientists are studying ways to reduce the impact of acid rain.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách giảm tác động của mưa axit.
The effects of acid rain on aquatic life are concerning.
Tác động của mưa axit đối với đời sống dưới nước đáng lo ngại.
Acid rain (Phrase)
Acid rain damages buildings and harms crops in polluted areas.
Mưa axit gây hại cho các công trình và cây trồng ở khu vực ô nhiễm.
The effects of acid rain can be seen in urban environments.
Tác động của mưa axit có thể thấy ở môi trường đô thị.
Scientists study the impact of acid rain on ecosystems and biodiversity.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của mưa axit đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Mưa acid là hiện tượng thời tiết xảy ra khi mưa trở nên có tính axit do sự hòa tan của các khí oxit lưu huỳnh và oxit nitơ trong không khí. Những chất này thường phát sinh từ hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải. Mưa acid có thể gây hại cho môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, đất đai và nước uống. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "mưa axit" có nguồn gốc từ hai từ "mưa" (rain) và "axit" (acid). Từ "axit" xuất phát từ tiếng Latinh "acidus", có nghĩa là "chua". Mưa axit được định nghĩa là mưa có độ pH thấp hơn 5.6, chủ yếu do khí thải sulfur dioxide và nitrogen oxides. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thập niên 1870 để mô tả hiện tượng môi trường có hại, nay trở thành vấn đề nghiêm trọng trong nghiên cứu ô nhiễm không khí và tác động của nó lên hệ sinh thái.
"Acid rain" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh môi trường và khoa học tự nhiên, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các thảo luận về ô nhiễm môi trường, hậu quả của các chất thải công nghiệp, và biến đổi khí hậu. Sự phổ biến của cụm từ này có thể liên quan đến các chiến dịch nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp