Bản dịch của từ Actionable metric trong tiếng Việt
Actionable metric
Noun [U/C]

Actionable metric (Noun)
ˈækʃənəbəl mˈɛtɹɨk
ˈækʃənəbəl mˈɛtɹɨk
01
Một thước đo có thể đo lường được có thể được sử dụng để xác định hiệu suất hoặc tiến trình trong một lĩnh vực cụ thể.
A quantifiable measure that can be used to determine performance or progress in a specific area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actionable metric
Không có idiom phù hợp