Bản dịch của từ Actionable metric trong tiếng Việt

Actionable metric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actionable metric (Noun)

ˈækʃənəbəl mˈɛtɹɨk
ˈækʃənəbəl mˈɛtɹɨk
01

Một thước đo có thể đo lường được có thể được sử dụng để xác định hiệu suất hoặc tiến trình trong một lĩnh vực cụ thể.

A quantifiable measure that can be used to determine performance or progress in a specific area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu cung cấp những hiểu biết dẫn đến quyết định hoặc hành động.

Data that provides insights leading to decisions or actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số có liên quan và có thể dẫn đến hành động trực tiếp dựa trên những phát hiện của nó.

A metric that is relevant and can result in direct actions based on its findings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actionable metric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actionable metric

Không có idiom phù hợp