Bản dịch của từ Active user trong tiếng Việt
Active user

Active user (Noun)
Một người dùng thường xuyên tương tác với một hệ thống, ứng dụng hoặc dịch vụ.
A user who frequently engages with a system, application, or service.
John is an active user of social media platforms like Instagram.
John là người dùng tích cực trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Not every participant is an active user in online forums.
Không phải mọi người tham gia đều là người dùng tích cực trong các diễn đàn trực tuyến.
Are you an active user of any social networking sites?
Bạn có phải là người dùng tích cực của bất kỳ trang mạng xã hội nào không?
Một người tham gia vào một cộng đồng hoặc nền tảng trực tuyến mà thường xuyên đóng góp.
A participant in an online community or platform who contributes regularly.
John is an active user on the Facebook group for travelers.
John là một người dùng tích cực trong nhóm Facebook cho du khách.
Emily is not an active user of the online forum anymore.
Emily không còn là một người dùng tích cực của diễn đàn trực tuyến nữa.
Is Mark an active user in the Reddit community for cooking?
Mark có phải là một người dùng tích cực trong cộng đồng Reddit về nấu ăn không?
Một người dùng hiện đang đăng nhập vào một ứng dụng hoặc trang web và sử dụng các tính năng của nó.
A user who is currently logged into an application or website and utilizing its features.
John is an active user of the social media platform Facebook.
John là một người dùng tích cực của nền tảng mạng xã hội Facebook.
There are not many active users on this new social app.
Không có nhiều người dùng tích cực trên ứng dụng xã hội mới này.
How many active users does Instagram have this year?
Có bao nhiêu người dùng tích cực trên Instagram trong năm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
