Bản dịch của từ Ad campaign trong tiếng Việt

Ad campaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad campaign (Noun)

ˈæd kæmpˈeɪn
ˈæd kæmpˈeɪn
01

Chiến lược tiếp thị nhằm quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A marketing strategy aimed at promoting a specific product or service.

Ví dụ

The ad campaign for EcoClean increased sales by 30% last year.

Chiến dịch quảng cáo cho EcoClean đã tăng doanh số 30% năm ngoái.

The ad campaign did not reach enough people in our target market.

Chiến dịch quảng cáo không tiếp cận đủ người trong thị trường mục tiêu.

Did the ad campaign for SafeRide improve public awareness about safety?

Chiến dịch quảng cáo cho SafeRide có nâng cao nhận thức công chúng về an toàn không?

02

Một loạt các hoạt động quảng cáo hoặc quảng cáo phối hợp.

A coordinated series of promotional activities or advertisements.

Ví dụ

The ad campaign for CleanWater raised $50,000 for local charities.

Chiến dịch quảng cáo của CleanWater đã quyên góp 50.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The ad campaign did not reach its target audience effectively.

Chiến dịch quảng cáo không tiếp cận được đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.

Did the ad campaign increase awareness about climate change?

Chiến dịch quảng cáo có tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu không?

03

Một nỗ lực có tổ chức nhằm tác động đến khách hàng tiềm năng thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau.

An organized effort to influence potential customers through various media.

Ví dụ

The ad campaign for Clean Water raised $50,000 in donations.

Chiến dịch quảng cáo cho Nước Sạch đã quyên góp được 50.000 đô la.

The ad campaign did not reach young voters effectively during the election.

Chiến dịch quảng cáo không tiếp cận hiệu quả cử tri trẻ trong cuộc bầu cử.

Did the ad campaign for Save the Trees influence public opinion?

Chiến dịch quảng cáo cho Cứu Cây có ảnh hưởng đến công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad campaign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad campaign

Không có idiom phù hợp