Bản dịch của từ Ad hoc research trong tiếng Việt

Ad hoc research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad hoc research(Noun)

ˈæd hˈɑk ɹˈisɝtʃ
ˈæd hˈɑk ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu được thực hiện cho một mục đích hoặc vấn đề cụ thể, mà không có ý định được tổng quát hóa ra ngoài trường hợp cụ thể đó.

A type of research conducted for a specific purpose or problem, without the intention of being generalized beyond that particular instance.

Ví dụ
02

Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở tạm thời, thường để giải quyết các nhu cầu hoặc mối quan tâm ngay lập tức.

Research that is done on a temporary basis, often to address immediate needs or concerns.

Ví dụ
03

Các nghiên cứu thiếu cấu trúc được định nghĩa trước, thường được điều chỉnh để phù hợp với các tình huống hoặc câu hỏi cụ thể.

Studies that lack a pre-defined structure, typically tailored to fit specific situations or questions.

Ví dụ