Bản dịch của từ Adds colour to trong tiếng Việt

Adds colour to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adds colour to(Verb)

ˈædz kˈʌlɚ tˈu
ˈædz kˈʌlɚ tˈu
01

Để làm cho cái gì đó thú vị hoặc hấp dẫn hơn bằng cách giới thiệu sự đa dạng hoặc thay đổi.

To make something more interesting or attractive by introducing variety or change.

Ví dụ
02

Để cung cấp một bối cảnh hoặc ngữ cảnh tiết lộ ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.

To provide a background or context that reveals meaning or significance.

Ví dụ
03

Để thay đổi một cái gì đó, thường là để làm cho nó sống động hơn hoặc mãnh liệt hơn.

To change something, usually to make it more vivid or intense.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh