Bản dịch của từ Adds colour to trong tiếng Việt

Adds colour to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adds colour to (Verb)

ˈædz kˈʌlɚ tˈu
ˈædz kˈʌlɚ tˈu
01

Để làm cho cái gì đó thú vị hoặc hấp dẫn hơn bằng cách giới thiệu sự đa dạng hoặc thay đổi.

To make something more interesting or attractive by introducing variety or change.

Ví dụ

Art adds colour to our community events and brings people together.

Nghệ thuật làm cho các sự kiện cộng đồng của chúng ta thêm sinh động.

Social media does not add colour to our real-life interactions.

Mạng xã hội không làm cho các tương tác thực tế của chúng ta thêm phong phú.

How can music add colour to social gatherings and celebrations?

Âm nhạc có thể làm cho các buổi tụ tập xã hội và lễ kỷ niệm thêm phong phú như thế nào?

02

Để cung cấp một bối cảnh hoặc ngữ cảnh tiết lộ ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.

To provide a background or context that reveals meaning or significance.

Ví dụ

His story adds colour to the social issues in our community.

Câu chuyện của anh ấy làm nổi bật các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

This report does not add colour to the discussion about poverty.

Báo cáo này không làm nổi bật cuộc thảo luận về nghèo đói.

How does her experience add colour to our understanding of social change?

Kinh nghiệm của cô ấy làm nổi bật hiểu biết của chúng ta về thay đổi xã hội như thế nào?

03

Để thay đổi một cái gì đó, thường là để làm cho nó sống động hơn hoặc mãnh liệt hơn.

To change something, usually to make it more vivid or intense.

Ví dụ

Art adds colour to social discussions about community engagement and diversity.

Nghệ thuật làm cho các cuộc thảo luận xã hội về sự tham gia cộng đồng trở nên sống động.

Social media does not add colour to real-life interactions among friends.

Mạng xã hội không làm cho các tương tác thực tế giữa bạn bè thêm phần sinh động.

How does music add colour to social events like festivals and parties?

Âm nhạc thêm sắc màu cho các sự kiện xã hội như lễ hội và tiệc tùng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adds colour to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adds colour to

Không có idiom phù hợp