Bản dịch của từ Adhd trong tiếng Việt

Adhd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adhd(Noun)

ˈaɪdˌiːd
ˈadˈdi
01

Một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi sự thiếu chú ý, hiếu động và tính bốc đồng.

A neurodevelopmental disorder characterized by inattention hyperactivity and impulsivity

Ví dụ
02

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng tập trung và kiểm soát hành vi của một người.

A condition that affects how well someone can pay attention and control their behavior

Ví dụ
03

Thường được chẩn đoán trong thời thơ ấu nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Often diagnosed in childhood but can continue into adulthood

Ví dụ

Họ từ