Bản dịch của từ Admittable trong tiếng Việt
Admittable

Admittable (Adjective)
The community center is admittable for all residents of Springfield.
Trung tâm cộng đồng được phép cho tất cả cư dân Springfield.
The new policy is not admittable for non-residents in the area.
Chính sách mới không được phép cho những người không cư trú trong khu vực.
Is this event admittable for students under eighteen years old?
Sự kiện này có được phép cho sinh viên dưới mười tám tuổi không?
Dạng tính từ của Admittable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admittable Có thể chấp nhận | More admittable Dễ chấp nhận hơn | Most admittable Dễ chấp nhận nhất |
Họ từ
Từ "admittable" có nghĩa là có thể được chấp nhận hoặc vào được, thường sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "admittable" để chỉ khả năng được nhận vào một tổ chức, cơ sở hoặc hội thảo. Tuy nhiên, từ "admissible" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ bằng chứng có thể được chấp nhận tại tòa án.
Từ "admittable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admittĕre", có nghĩa là "cho phép đi vào" hoặc "thừa nhận". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới, vào) và động từ "mittere" (để gửi hoặc cho phép). Trong lịch sử, "admittable" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, với ý nghĩa đề cập đến điều gì đó có thể được chấp nhận hoặc thừa nhận. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong văn phong chính thức để chỉ những điều được phép hoặc đủ tiêu chuẩn để được chấp nhận.
Từ "admittable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường được thay thế bằng các từ như "acceptable" hay "permissible". Trong các ngữ cảnh khác, "admittable" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý hoặc học thuật để chỉ các đối tượng hoặc chứng cứ có thể được chấp nhận trong một phiên tòa hoặc nghiên cứu. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp