Bản dịch của từ Adores trong tiếng Việt
Adores

Adores (Verb)
She adores her friends for always supporting her in tough times.
Cô ấy rất yêu quý bạn bè vì luôn ủng hộ cô trong lúc khó khăn.
He does not adore social media influencers like many young people do.
Anh ấy không yêu thích những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội như nhiều bạn trẻ.
Do you adore community service projects that help the needy?
Bạn có yêu thích các dự án phục vụ cộng đồng giúp đỡ người nghèo không?
Dạng động từ của Adores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adoring |
Họ từ
"Adore" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu mến một cách sâu sắc hoặc kính trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adores" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có những điểm khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm trôi chảy hơn. Cả hai đều diễn đạt lòng yêu quý hoặc sự ngưỡng mộ đối với người hoặc vật nào đó.
Từ "adores" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "adorare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "orare" có nghĩa là "cầu nguyện" hoặc "nói". Trong tiếng Latin, "adorare" ám chỉ hành động tôn thờ hoặc thể hiện lòng kính trọng sâu sắc đối với thần thánh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm sự yêu thích sâu sắc hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt, phản ánh một cách nhìn tích cực trong mối quan hệ con người với đối tượng.
Từ "adores" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người học có thể gặp các trường hợp mô tả cảm xúc hoặc sở thích. Trong văn cảnh khác, "adores" thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích mãnh liệt với một đối tượng, như người, hoạt động hoặc sở thích, thường liên quan đến tình cảm cá nhân. Từ này phản ánh sự đam mê và lòng trung thành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc đời sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



