Bản dịch của từ Advancer trong tiếng Việt
Advancer

Advancer (Noun)
The young advancer proposed a community clean-up project.
Người trẻ đề xuất dự án dọn dẹp cộng đồng.
The enthusiastic advancer organized a charity event for the homeless.
Người nhiệt huyết tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The local advancer initiated a campaign to promote recycling in schools.
Người địa phương khởi xướng chiến dịch để khuyến khích tái chế trong trường học.
(cầu nối) đối tác của người gọi quá mức, đặc biệt là người đặt giá thầu theo mức gọi quá mức.
(bridge) the overcaller's partner, especially one who bids following the overcall.
The advancer bid 2 hearts after the opponent's overcall of 1 spade.
Người chơi advancer đấu 2 trái tim sau khi đối thủ overcall 1 bích.
As the advancer, Sarah made a bold bid to support her partner.
Với tư cách là người chơi advancer, Sarah đặt một lời đấu mạnh mẽ để hỗ trợ đối tác của mình.
The advancer's bid helped the partnership reach a successful contract.
Lời đấu của người chơi advancer giúp cho cặp đôi đạt được một hợp đồng thành công.
The advancer of the buck's antler was impressive.
Chiếc nhánh thứ hai của sừng hươu đực rất ấn tượng.
The advancer symbolized strength in the social hierarchy of deer.
Chiếc nhánh thứ hai tượng trưng cho sức mạnh trong bậc thang xã hội của loài hươu.
The advancer's size determined the buck's status among other deer.
Kích thước của nhánh thứ hai xác định vị thế của hươu đực trong số các con hươu khác.
Họ từ
Từ "advancer" thường được hiểu là người hoặc vật thúc đẩy sự tiến bộ hoặc phát triển trong một lĩnh vực nhất định. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc kinh doanh để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết, nhưng từ này có thể ít được sử dụng hơn ở Mỹ, nơi mà "innovator" hoặc "pioneer" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "advancer" có nguồn gốc từ động từ Latin "advancare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "vancare" có nghĩa là "vượt qua". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ trước khi chuyển sang tiếng Anh. Vào thế kỷ 16, "advancer" được dùng để chỉ những người hoặc yếu tố thúc đẩy, tiến bộ trong các lĩnh vực khác nhau. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ý tưởng thúc đẩy sự tiến bộ hay sự phát triển trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "advancer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện liên quan đến các nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia tiến bộ trong các lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "advancer" cũng có thể được dùng để chỉ những người đóng góp và phát triển ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận hoặc hội thảo.