Bản dịch của từ Advancer trong tiếng Việt
Advancer
Advancer (Noun)
The young advancer proposed a community clean-up project.
Người trẻ đề xuất dự án dọn dẹp cộng đồng.
The enthusiastic advancer organized a charity event for the homeless.
Người nhiệt huyết tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
(cầu nối) đối tác của người gọi quá mức, đặc biệt là người đặt giá thầu theo mức gọi quá mức.
(bridge) the overcaller's partner, especially one who bids following the overcall.
The advancer bid 2 hearts after the opponent's overcall of 1 spade.
Người chơi advancer đấu 2 trái tim sau khi đối thủ overcall 1 bích.
As the advancer, Sarah made a bold bid to support her partner.
Với tư cách là người chơi advancer, Sarah đặt một lời đấu mạnh mẽ để hỗ trợ đối tác của mình.
The advancer of the buck's antler was impressive.
Chiếc nhánh thứ hai của sừng hươu đực rất ấn tượng.
The advancer symbolized strength in the social hierarchy of deer.
Chiếc nhánh thứ hai tượng trưng cho sức mạnh trong bậc thang xã hội của loài hươu.