Bản dịch của từ Advancer trong tiếng Việt

Advancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advancer(Noun)

ædvˈænsəɹ
ədvˈænsɚ
01

Người tiến lên hoặc đưa ra phía trước.

One who advances or puts forward.

Ví dụ
02

(cầu nối) Đối tác của người gọi quá mức, đặc biệt là người đặt giá thầu theo mức gọi quá mức.

(bridge) The overcaller's partner, especially one who bids following the overcall.

Ví dụ
03

Nhánh thứ hai của gạc hươu.

A second branch of a buck's antler.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ