Bản dịch của từ Advertorial trong tiếng Việt
Advertorial

Advertorial (Noun)
Quảng cáo trên báo hoặc tạp chí cung cấp thông tin về sản phẩm theo phong cách của một bài báo xã luận hoặc khách quan.
A newspaper or magazine advertisement giving information about a product in the style of an editorial or objective journalistic article.
The advertorial about climate change was published in The New York Times.
Bài quảng cáo về biến đổi khí hậu được đăng trên The New York Times.
The advertorial did not provide unbiased information on the new product.
Bài quảng cáo không cung cấp thông tin khách quan về sản phẩm mới.
Did you read the advertorial on social media's impact on youth?
Bạn đã đọc bài quảng cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ chưa?
Họ từ
"Advertorial" là thuật ngữ chỉ một hình thức quảng cáo được thiết kế giống như một bài viết thông tin, thường xuất hiện trong các tạp chí hoặc trên các trang web. Thuật ngữ này kết hợp giữa "advertisement" (quảng cáo) và "editorial" (bài biên tập), nhấn mạnh vào việc nội dung quảng cáo phải cung cấp thông tin hữu ích cho độc giả. Mặc dù có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và sự chấp nhận có thể khác nhau; người đọc Mỹ có thể dễ dàng nhận diện vì tính chất rõ ràng trong các phương tiện truyền thông số.
Từ "advertorial" được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần: "advertisement" (quảng cáo) và "editorial" (bài xã luận). Cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh; "advertisement" xuất phát từ "advertere", nghĩa là "hướng đến", trong khi "editorial" đến từ "editorialis", nghĩa là "thuộc về biên tập". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, chỉ những nội dung quảng cáo được viết theo phong cách bài xã luận. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng hiện đại trong tiếp thị, nơi thông tin được truyền tải một cách tinh tế hơn và lôi cuốn hơn.
Từ "advertorial" là một thuật ngữ kết hợp giữa "advertisement" và "editorial", được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu do tính chất và ngữ cảnh Mục tiêu của bài thi khác với quảng cáo. Tuy nhiên, trong các bài viết về marketing, truyền thông hoặc kinh tế, từ này có thể được sử dụng để mô tả hình thức quảng cáo kết hợp với nội dung biên tập, thể hiện sự tiếp cận khéo léo để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp