Bản dịch của từ Advertorial trong tiếng Việt

Advertorial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertorial (Noun)

ˌæd.vəˈtɔ.ri.əl
ˌæd.vəˈtɔ.ri.əl
01

Quảng cáo trên báo hoặc tạp chí cung cấp thông tin về sản phẩm theo phong cách của một bài báo xã luận hoặc khách quan.

A newspaper or magazine advertisement giving information about a product in the style of an editorial or objective journalistic article.

Ví dụ

The advertorial about climate change was published in The New York Times.

Bài quảng cáo về biến đổi khí hậu được đăng trên The New York Times.

The advertorial did not provide unbiased information on the new product.

Bài quảng cáo không cung cấp thông tin khách quan về sản phẩm mới.

Did you read the advertorial on social media's impact on youth?

Bạn đã đọc bài quảng cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertorial

Không có idiom phù hợp