Bản dịch của từ Aerophile trong tiếng Việt
Aerophile

Aerophile (Adjective)
= ưa khí.
Many aerophile students joined the aviation club at Springfield High School.
Nhiều học sinh yêu thích hàng không đã tham gia câu lạc bộ tại trường Springfield.
Not every aerophile enjoys flying in small planes.
Không phải ai yêu thích hàng không cũng thích bay trong máy bay nhỏ.
Are aerophile individuals more interested in aviation careers?
Có phải những người yêu thích hàng không thường quan tâm đến nghề hàng không không?
Aerophile (Noun)
Một chiếc aerobe; cụ thể là loài thể hiện sự tăng trưởng tối ưu ở nồng độ oxy bằng hoặc lớn hơn nồng độ oxy trong không khí (khoảng 20%).
An aerobe specifically one that exhibits optimal growth at an oxygen concentration equal to or greater than that of the air approximately 20.
An aerophile thrives in environments with high oxygen levels.
Một aerophile phát triển mạnh trong môi trường có nồng độ oxy cao.
An aerophile does not survive well in low-oxygen areas.
Một aerophile không sống tốt trong những khu vực thiếu oxy.
Is an aerophile necessary for our social environment?
Một aerophile có cần thiết cho môi trường xã hội của chúng ta không?
"Aerophile" là một danh từ chỉ người hoặc sinh vật có xu hướng, sở thích hoặc khả năng thích ứng với môi trường trên không, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không hoặc khí tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các sinh vật sống và hoạt động ở độ cao lớn. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và cách nhấn mạnh.
Từ "aerophile" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "aero" có nghĩa là "không khí" và "phile" có nghĩa là "yêu thích" hoặc "thích". Lịch sử từ này liên quan đến những cá nhân hoặc tổ chức yêu thích và nghiên cứu không khí, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không. Ý nghĩa hiện tại của "aerophile" phản ánh sự đam mê và khám phá về không khí, bao gồm các hoạt động như bay lượn và nghiên cứu khí động học.
Thuật ngữ "aerophile", chỉ những sinh vật hoặc cá nhân yêu thích không khí, ít phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong Listening và Reading, trong khi rất hiếm trong Speaking và Writing. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học, môi trường và trong các cuộc thảo luận về hoạt động ngoài trời như thể thao hoặc du lịch hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp