Bản dịch của từ Affected trong tiếng Việt
Affected

Affected (Adjective)
Many social media influencers seem affected in their online personas.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có vẻ giả tạo trong hình ảnh của họ.
She was not affected during the interview, staying genuine and relaxed.
Cô ấy không giả tạo trong buổi phỏng vấn, vẫn chân thật và thoải mái.
Are people often affected at social events to impress others?
Có phải mọi người thường giả tạo tại các sự kiện xã hội để gây ấn tượng không?
Cảm động; chạm vào.
Emotionally moved touched.
Many people were affected by the recent floods in Houston.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây ở Houston.
The community was not affected by the new policy changes.
Cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi chính sách mới.
Were you affected by the charity event last weekend?
Bạn có bị ảnh hưởng bởi sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Mô phỏng để gây ấn tượng.
Simulated in order to impress.
His affected manner impressed everyone at the social gathering last night.
Cách cư xử giả tạo của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
She did not appreciate his affected speech during the community event.
Cô ấy không thích bài phát biểu giả tạo của anh ấy tại sự kiện cộng đồng.
Why do some people have such an affected personality at parties?
Tại sao một số người lại có tính cách giả tạo như vậy tại bữa tiệc?
Dạng tính từ của Affected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affected Bị ảnh hưởng | More affected Bị ảnh hưởng nhiều hơn | Most affected Bị ảnh hưởng nhiều nhất |
Họ từ
Từ "affected" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị tác động hoặc bị ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường mô tả trạng thái biểu lộ cảm xúc, như trong "affected manner", chỉ cách cư xử có chủ ý để gây ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có chung hình thức viết và phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tiếng Anh Anh thường dùng "affected" để chỉ hiện tượng thời tiết cụ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ thì hiếm khi sử dụng theo cách này.
Từ "affected" có nguồn gốc từ động từ Latin "afficere", có nghĩa là "gây ảnh hưởng". "Afficere" được tạo thành từ tiền tố "ad-" (đến, tới) và động từ "facere" (làm). Trong tiếng Anh, "affected" ban đầu mang nghĩa "được tác động" hay "chịu ảnh hưởng", thường chỉ sự thay đổi trong trạng thái hoặc cảm xúc. Hiện tại, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, thường chỉ trạng thái cảm xúc hay sự giả tạo mà một người thể hiện.
Từ "affected" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường phải phân tích các tình huống và tác động của chúng. Trong phần Viết và Nói, "affected" thường được sử dụng để miêu tả ảnh hưởng của các yếu tố đến đời sống xã hội, môi trường hoặc tâm lý cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, y học và xã hội học, nơi nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc thay đổi mà một sự kiện hoặc yếu tố cụ thể tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



