Bản dịch của từ Affil trong tiếng Việt
Affil

Affil (Verb)
(chỉ tiêu) chỉ trích một cách công khai, đặc biệt là một cá nhân hoặc một tổ chức mà trước đây có quan hệ mật thiết với họ.
Criticize to publicly criticize particularly a person or an organization which one has previously been closely connected with.
Many people affil the government for its poor handling of the crisis.
Nhiều người chỉ trích chính phủ vì cách xử lý kém trong khủng hoảng.
She does not affil her former employer despite the layoffs.
Cô ấy không chỉ trích công ty cũ mặc dù có sa thải.
Why do critics affil the organization after its recent failures?
Tại sao các nhà phê bình chỉ trích tổ chức sau những thất bại gần đây?
Affil (Noun)
(tổ chức) một nhóm các tổ chức liên kết với nhau vì có cùng mục tiêu.
Organization a group of organizations that have joined together because they have similar aims.
The Red Cross is an important affil for humanitarian aid worldwide.
Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức liên kết quan trọng cho viện trợ nhân đạo toàn cầu.
Many charities are not an affil with government programs.
Nhiều tổ chức từ thiện không phải là một tổ chức liên kết với các chương trình chính phủ.
Is the World Wildlife Fund an affil of environmental groups?
Quỹ động vật hoang dã thế giới có phải là một tổ chức liên kết của các nhóm môi trường không?
Từ "affil" là một dạng rút gọn của từ "affiliate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh marketing và kinh doanh trực tuyến. Nó chỉ mối quan hệ liên kết giữa các bên, trong đó một bên quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bên kia để đổi lấy hoa hồng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "affiliate" được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh, "affilate" thỉnh thoảng xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương đồng và được sử dụng rộng rãi trong ngành thương mại điện tử.
Từ "affil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affiliare", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tham gia". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, hướng tới) và gốc "filia" (con cái hoặc gia đình). Theo thời gian, "affil" đã tiến hóa trong ngôn ngữ tiếng Anh để chỉ mối quan hệ liên kết hoặc kết nối giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ rệt sự kết nối và hợp tác trong các khía cạnh xã hội và kinh doanh.
Từ "affil" (viết tắt của "affiliate") xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, khi thảo luận về các mối quan hệ hợp tác hoặc liên kết trong kinh doanh và tiếp thị. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về marketing trực tuyến, chương trình liên kết và các đối tác kinh doanh. Tính chính xác và cập nhật thông tin về việc sử dụng từ này cũng phản ánh sự thay đổi trong các mô hình kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp