Bản dịch của từ Affirmative disclosure trong tiếng Việt
Affirmative disclosure
Noun [U/C]

Affirmative disclosure (Noun)
ˈəfɝmətɨv dɨsklˈoʊʒɚ
ˈəfɝmətɨv dɨsklˈoʊʒɚ
01
Hành động tiết lộ điều gì đó theo cách tích cực, đặc biệt là thông tin từng được giữ kín.
The act of making something known or revealed in a positive manner, especially pertaining to information that was previously confidential.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyên bố hoặc đại diện xác nhận hoặc ủng hộ sự thật của thông tin hoặc sự kiện nhất định.
A statement or representation that confirms or supports the truth of certain information or facts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yêu cầu trong báo cáo tài chính hoặc quy định để tiết lộ thông tin quan trọng một cách rõ ràng và minh bạch.
A requirement in financial reporting or regulations to disclose material information in a way that is clear and transparent.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Affirmative disclosure
Không có idiom phù hợp