Bản dịch của từ Agape trong tiếng Việt

Agape

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agape (Adjective)

ɑgˈɑpeɪ
əgˈeɪp
01

(miệng của một người) mở to vì ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

Of a persons mouth wide open in surprise or wonder.

Ví dụ

She stood agape at the surprise birthday party for John.

Cô đứng ngạc nhiên trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho John.

They were not agape when they heard the shocking news.

Họ không ngạc nhiên khi nghe tin tức gây sốc.

Were you agape when you saw the incredible dance performance?

Bạn có ngạc nhiên khi thấy màn trình diễn nhảy tuyệt vời không?

Agape (Noun)

ɑgˈɑpeɪ
əgˈeɪp
01

Tình yêu kitô giáo, khác biệt với tình yêu nhục dục hoặc tình cảm đơn giản.

Christian love as distinct from erotic love or simple affection.

Ví dụ

Many people express agape through volunteering at local shelters every week.

Nhiều người thể hiện tình yêu thương qua việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi tuần.

She does not show agape in her relationships with friends or family.

Cô ấy không thể hiện tình yêu thương trong mối quan hệ với bạn bè hay gia đình.

Is agape the most important type of love in our society today?

Liệu tình yêu thương có phải là loại tình yêu quan trọng nhất trong xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agape

Không có idiom phù hợp