Bản dịch của từ Agape trong tiếng Việt
Agape

Agape (Adjective)
She stood agape at the surprise birthday party for John.
Cô đứng ngạc nhiên trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho John.
They were not agape when they heard the shocking news.
Họ không ngạc nhiên khi nghe tin tức gây sốc.
Were you agape when you saw the incredible dance performance?
Bạn có ngạc nhiên khi thấy màn trình diễn nhảy tuyệt vời không?
Agape (Noun)
Many people express agape through volunteering at local shelters every week.
Nhiều người thể hiện tình yêu thương qua việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi tuần.
She does not show agape in her relationships with friends or family.
Cô ấy không thể hiện tình yêu thương trong mối quan hệ với bạn bè hay gia đình.
Is agape the most important type of love in our society today?
Liệu tình yêu thương có phải là loại tình yêu quan trọng nhất trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Họ từ
"Agape" là một từ nguồn gốc Hy Lạp, biểu thị tình yêu thương vô điều kiện và triết lý, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo nhằm mô tả tình yêu của Thiên Chúa đối với nhân loại. Trong tiếng Anh, "agape" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản triết học, tôn giáo và tâm lý học, nhấn mạnh chiều sâu về tình cảm con người.
Từ "agape" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀγάπη", có nghĩa là tình yêu vô điều kiện và bác ái. Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong các văn bản Tân Ước để diễn tả tình yêu giữa Thiên Chúa và nhân loại, cũng như sự yêu thương mà con người nên dành cho nhau. Ngày nay, "agape" thường được viện dẫn trong các bối cảnh triết học và tôn giáo để chỉ một hình thức tình yêu cao thượng, vượt lên trên sắc tộc, tầng lớp xã hội và những khác biệt cá nhân.
Từ "agape" thường xuất hiện ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ tình yêu thương vô điều kiện hoặc trạng thái ngạc nhiên. Ngoài ra, "agape" cũng thường gặp trong văn học, triết học và tôn giáo, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa con người hoặc sự đại đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp