Bản dịch của từ Agency theory trong tiếng Việt

Agency theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agency theory (Noun)

ˈeɪdʒənsi θˈɪɹi
ˈeɪdʒənsi θˈɪɹi
01

Lý thuyết giải thích mối quan hệ giữa các nguyên tắc và đại lý trong kinh doanh và kinh tế.

A theory explaining the relationship between principals and agents in business and economics.

Ví dụ

Agency theory helps explain conflicts between employers and employees in companies.

Lý thuyết đại lý giúp giải thích xung đột giữa người sử dụng lao động và nhân viên trong các công ty.

Many students do not understand agency theory in their economics classes.

Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết đại lý trong các lớp kinh tế.

Does agency theory apply to non-profit organizations and their volunteers?

Lý thuyết đại lý có áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận và tình nguyện viên không?

02

Một khung học thuật kiểm tra xung đột lợi ích giữa các bên liên quan trong một hợp đồng.

An academic framework that examines the conflicts of interest between parties involved in a contract.

Ví dụ

Agency theory explains conflicts in contracts between individuals and organizations.

Lý thuyết đại lý giải thích xung đột trong hợp đồng giữa cá nhân và tổ chức.

Many people do not understand agency theory in social contract discussions.

Nhiều người không hiểu lý thuyết đại lý trong các cuộc thảo luận hợp đồng xã hội.

What examples illustrate agency theory in real-life social contracts?

Ví dụ nào minh họa lý thuyết đại lý trong các hợp đồng xã hội thực tế?

03

Một góc nhìn đánh giá cách cấu trúc tổ chức ảnh hưởng đến việc định hướng mục tiêu giữa các bên liên quan.

A perspective that assesses how organizational structure impacts goal alignment between stakeholders.

Ví dụ

Agency theory explains conflicts between managers and shareholders in corporations.

Lý thuyết đại lý giải thích xung đột giữa các nhà quản lý và cổ đông.

Agency theory does not address employee motivations in nonprofit organizations.

Lý thuyết đại lý không đề cập đến động lực của nhân viên trong tổ chức phi lợi nhuận.

Does agency theory apply to social enterprises like Goodwill Industries?

Lý thuyết đại lý có áp dụng cho các doanh nghiệp xã hội như Goodwill Industries không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agency theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agency theory

Không có idiom phù hợp