Bản dịch của từ Agency theory trong tiếng Việt
Agency theory

Agency theory (Noun)
Lý thuyết giải thích mối quan hệ giữa các nguyên tắc và đại lý trong kinh doanh và kinh tế.
A theory explaining the relationship between principals and agents in business and economics.
Agency theory helps explain conflicts between employers and employees in companies.
Lý thuyết đại lý giúp giải thích xung đột giữa người sử dụng lao động và nhân viên trong các công ty.
Many students do not understand agency theory in their economics classes.
Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết đại lý trong các lớp kinh tế.
Does agency theory apply to non-profit organizations and their volunteers?
Lý thuyết đại lý có áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận và tình nguyện viên không?
Agency theory explains conflicts in contracts between individuals and organizations.
Lý thuyết đại lý giải thích xung đột trong hợp đồng giữa cá nhân và tổ chức.
Many people do not understand agency theory in social contract discussions.
Nhiều người không hiểu lý thuyết đại lý trong các cuộc thảo luận hợp đồng xã hội.
What examples illustrate agency theory in real-life social contracts?
Ví dụ nào minh họa lý thuyết đại lý trong các hợp đồng xã hội thực tế?
Một góc nhìn đánh giá cách cấu trúc tổ chức ảnh hưởng đến việc định hướng mục tiêu giữa các bên liên quan.
A perspective that assesses how organizational structure impacts goal alignment between stakeholders.
Agency theory explains conflicts between managers and shareholders in corporations.
Lý thuyết đại lý giải thích xung đột giữa các nhà quản lý và cổ đông.
Agency theory does not address employee motivations in nonprofit organizations.
Lý thuyết đại lý không đề cập đến động lực của nhân viên trong tổ chức phi lợi nhuận.
Does agency theory apply to social enterprises like Goodwill Industries?
Lý thuyết đại lý có áp dụng cho các doanh nghiệp xã hội như Goodwill Industries không?