Bản dịch của từ Aggravate trong tiếng Việt
Aggravate

Aggravate (Verb)
Làm phiền hoặc bực tức.
Annoy or exasperate.
Her constant complaints aggravate her friends.
Sự than phiền liên tục của cô ấy làm khó chịu bạn bè của cô ấy.
The noisy neighbors aggravate the peaceful neighborhood.
Những người hàng xóm ồn ào làm khó chịu khu phố yên bình.
His rude behavior aggravates the situation at the social event.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tình hình tại sự kiện xã hội trở nên tồi tệ hơn.
His constant complaints aggravate the situation in our community.
Sự than phiền liên tục của anh ấy làm trầm trọng tình hình trong cộng đồng chúng tôi.
Sharing fake news can aggravate tensions among social media users.
Chia sẻ tin tức giả mạo có thể làm trầm trọng căng thẳng giữa người dùng mạng xã hội.
Her rude behavior tends to aggravate relationships at social gatherings.
Hành vi thô lỗ của cô ấy thường làm trầm trọng mối quan hệ tại các buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Aggravate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggravate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggravated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggravated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggravates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggravating |
Kết hợp từ của Aggravate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aggravate further Làm trầm trọng thêm | The cyberbullying incident aggravated further due to social media exposure. Vụ việc bắt nạt trực tuyến trở nên trầm trọng hơn do tiếp xúc trên mạng xã hội. |
Aggravate slightly Làm trầm trọng thêm một chút | His constant complaints about the noise aggravate me slightly. Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn khiến tôi khó chịu một chút. |
Aggravate seriously Làm trầm trọng thêm | The cyberbullying incident aggravated seriously, leading to legal actions. Vụ việc bắt nạt trực tuyến trở nên nghiêm trọng, dẫn đến hành động pháp lý. |
Aggravate severely Làm trầm trọng hơn | The cyberbullying incident aggravated severely, leading to legal actions. Vụ việc bắt nạt trực tuyến trở nên nghiêm trọng, dẫn đến hành động pháp lý. |
Họ từ
"Tăng cường" (aggravate) là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm tình trạng hoặc cảm giác trở nên tồi tệ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm khá tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "a" ở đầu từ thường được phát âm như /æ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm như /ə/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vấn đề sức khỏe hoặc tình huống mà sự khó chịu gia tăng.
Từ "aggravate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "aggravare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gravare" có nghĩa là "làm nặng". Ban đầu, từ này ám chỉ việc làm cho một tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Qua thời gian, "aggravate" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ liên quan đến việc làm cho tình hình xấu đi mà còn chỉ việc gây khó chịu hoặc làm bực bội. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "aggravate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vấn đề sức khỏe hoặc tình huống xung đột. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả sự làm tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "aggravate" cũng phổ biến trong văn học và bài báo, đặc biệt là trong các luận văn xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

