Bản dịch của từ Agoraphobic trong tiếng Việt
Agoraphobic

Agoraphobic (Adjective)
Mắc chứng sợ khoảng rộng hoặc các tình trạng tương tự khi một người cảm thấy cực kỳ sợ hãi hoặc lo lắng khi ở những nơi hoặc tình huống mà việc trốn thoát có thể khó khăn hoặc xấu hổ.
Suffering from agoraphobia or similar conditions where a person feels extreme fear or anxiety about being in places or situations from which escape might be difficult or embarrassing.
She is agoraphobic and avoids crowded places like malls.
Cô ấy mắc chứng sợ không gian mở và tránh những nơi đông người như trung tâm thương mại.
He is not agoraphobic; he loves attending social events.
Anh ấy không mắc chứng sợ không gian mở; anh ấy thích tham gia các sự kiện xã hội.
Are you agoraphobic when it comes to large gatherings?
Bạn có mắc chứng sợ không gian mở khi tham gia các buổi tụ tập đông người không?
Họ từ
Agoraphobic là danh từ chỉ tình trạng lo âu liên quan đến sự sợ hãi khi rơi vào những tình huống mà người bệnh cảm thấy khó khăn để thoát ra, như ở nơi công cộng hoặc không gian kín. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, "agora" (quảng trường) và "phobos" (nỗi sợ hãi). Trong tiếng Anh, "agoraphobic" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong các biến thể từ khác nhau như "agoraphobia" để chỉ tình trạng này.
Từ "agoraphobic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với “agora” mang nghĩa là "quảng trường, nơi tụ tập công cộng", và "phobia" có nghĩa là "sợ hãi". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chứng sợ khắp nơi, thường là không gian mở hoặc đông đúc, dẫn đến tình trạng lo âu và tránh né ra khỏi nhà. Ngày nay, “agoraphobic” được dùng để mô tả những người mắc chứng rối loạn lo âu, thể hiện sự liên kết rõ rệt giữa nguyên bản và ý nghĩa hiện tại.
Từ "agoraphobic" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các rối loạn tâm lý, đặc biệt là những người mắc chứng sợ không gian mở hoặc tình huống xã hội. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, nơi mà những vấn đề liên quan đến sự lo âu và thoát khỏi môi trường công cộng được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp