Bản dịch của từ Agreeability trong tiếng Việt
Agreeability

Agreeability (Noun)
Her agreeability makes her a popular choice for group projects.
Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành lựa chọn phổ biến cho dự án nhóm.
Not everyone possesses the agreeability needed to navigate social situations smoothly.
Không phải ai cũng sở hữu sự dễ chịu cần thiết để điều hướng tình huống xã hội một cách mượt mà.
Is agreeability an important factor in building strong social connections?
Liệu sự dễ chịu có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Agreeability (Noun Countable)
Mức độ mà mọi người có thể đạt được thỏa thuận trong một cuộc thảo luận hoặc đàm phán.
The extent to which people are able to reach an agreement in a discussion or negotiation.
Their agreeability in the debate impressed the judges.
Sự đồng ý của họ trong cuộc tranh luận ấn tượng với giám khảo.
Lack of agreeability led to a deadlock in the negotiation.
Thiếu sự đồng ý dẫn đến bế tắc trong cuộc đàm phán.
Is agreeability a crucial factor in successful collaborations?
Sự đồng ý có phải là yếu tố quan trọng trong sự hợp tác thành công không?
Họ từ
Từ "agreeability" trong tiếng Anh chỉ sự dễ chịu, sự thân thiện hoặc khả năng đồng thuận của một người trong hoạt động giao tiếp hoặc tương tác xã hội. Nó liên quan đến tính cách hòa nhã và sẵn sàng thông cảm với người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "agreeability" có thể ít phổ biến hơn trong các văn bản tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, nơi nhấn mạnh vào các khái niệm như tính hợp tác hoặc đồng thuận hơn.
Từ "agreeability" có nguồn gốc từ động từ Latin "agreed", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gratus" có nghĩa là "vui lòng". Qua tiếng Pháp cổ, từ này chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "dễ chịu" hoặc "hài lòng". Sự phát triển của từ này phản ánh tính cách hòa nhã, sự dễ tiếp thu và sự nhất trí trong hành vi xã hội. Hiện nay, "agreeability" được sử dụng để chỉ tính cách dễ chấp nhận và hòa đồng trong các tình huống giao tiếp.
Từ "agreeability" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh nói và viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, nghiên cứu nhân cách hoặc trong phản hồi xã hội để mô tả sự dễ chịu và khả năng hòa hợp trong mối quan hệ. Sự xuất hiện của "agreeability" chủ yếu nằm trong các văn bản nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành, chứ không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp