Bản dịch của từ Agreeability trong tiếng Việt

Agreeability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreeability (Noun)

01

Chất lượng của sự dễ chịu hoặc dễ thích.

The quality of being pleasant or easy to like.

Ví dụ

Her agreeability makes her a popular choice for group projects.

Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành lựa chọn phổ biến cho dự án nhóm.

Not everyone possesses the agreeability needed to navigate social situations smoothly.

Không phải ai cũng sở hữu sự dễ chịu cần thiết để điều hướng tình huống xã hội một cách mượt mà.

Is agreeability an important factor in building strong social connections?

Liệu sự dễ chịu có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Agreeability (Noun Countable)

01

Mức độ mà mọi người có thể đạt được thỏa thuận trong một cuộc thảo luận hoặc đàm phán.

The extent to which people are able to reach an agreement in a discussion or negotiation.

Ví dụ

Their agreeability in the debate impressed the judges.

Sự đồng ý của họ trong cuộc tranh luận ấn tượng với giám khảo.

Lack of agreeability led to a deadlock in the negotiation.

Thiếu sự đồng ý dẫn đến bế tắc trong cuộc đàm phán.

Is agreeability a crucial factor in successful collaborations?

Sự đồng ý có phải là yếu tố quan trọng trong sự hợp tác thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreeability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreeability

Không có idiom phù hợp