Bản dịch của từ Agreed value trong tiếng Việt

Agreed value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreed value (Noun)

əɡɹˈid vˈælju
əɡɹˈid vˈælju
01

Số tiền cụ thể được bảo hiểm với sự đồng ý của cả hai bên.

A specified amount of money covered by an insurance policy with the agreement of both parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá trị được chỉ định cho một mục tranh chấp dựa trên sự đồng ý lẫn nhau thay vì giá trị thị trường.

The value assigned to a disputed item based on mutual agreement rather than market value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong hợp đồng xác định giá trị xác định trước cho một tài sản.

A term in contracts that specifies a pre-determined value for an asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agreed value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreed value

Không có idiom phù hợp