Bản dịch của từ Agreed value trong tiếng Việt

Agreed value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreed value (Noun)

əɡɹˈid vˈælju
əɡɹˈid vˈælju
01

Số tiền cụ thể được bảo hiểm với sự đồng ý của cả hai bên.

A specified amount of money covered by an insurance policy with the agreement of both parties.

Ví dụ

The agreed value for the policy was $10,000 for the car.

Giá trị đã thỏa thuận cho hợp đồng là 10.000 đô la cho chiếc xe.

The agreed value was not sufficient for the damages caused.

Giá trị đã thỏa thuận không đủ cho các thiệt hại gây ra.

What is the agreed value for your home insurance policy?

Giá trị đã thỏa thuận cho hợp đồng bảo hiểm nhà của bạn là bao nhiêu?

02

Giá trị được chỉ định cho một mục tranh chấp dựa trên sự đồng ý lẫn nhau thay vì giá trị thị trường.

The value assigned to a disputed item based on mutual agreement rather than market value.

Ví dụ

The community agreed value for the park renovation was $50,000.

Giá trị đã thỏa thuận của cộng đồng cho việc cải tạo công viên là 50.000 đô la.

The agreed value for the project was not enough for the team.

Giá trị đã thỏa thuận cho dự án không đủ cho nhóm.

What was the agreed value for the local art installation?

Giá trị đã thỏa thuận cho tác phẩm nghệ thuật địa phương là gì?

03

Một thuật ngữ trong hợp đồng xác định giá trị xác định trước cho một tài sản.

A term in contracts that specifies a pre-determined value for an asset.

Ví dụ

The agreed value of the house is $300,000 in the contract.

Giá trị đã thỏa thuận của ngôi nhà là 300.000 đô la trong hợp đồng.

The agreed value was not reflected in the final sale price.

Giá trị đã thỏa thuận không được phản ánh trong giá bán cuối cùng.

What is the agreed value for the community center renovation project?

Giá trị đã thỏa thuận cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreed value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreed value

Không có idiom phù hợp