Bản dịch của từ Agreeingly trong tiếng Việt
Agreeingly

Agreeingly (Adverb)
The community members spoke agreeingly about the new park proposal.
Các thành viên cộng đồng đã nói một cách đồng thuận về đề xuất công viên mới.
They do not agreeingly accept the rules set by the committee.
Họ không chấp nhận một cách đồng thuận các quy định do ủy ban đặt ra.
Do the participants respond agreeingly to the changes in the program?
Các người tham gia có phản hồi một cách đồng thuận về những thay đổi trong chương trình không?
Từ "agreeingly" là một trạng từ, diễn tả hành động đồng ý hay công nhận một điều gì đó một cách tích cực hoặc sẵn lòng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh, thường được thay thế bằng các cụm từ như "in agreement" hoặc "agreeably". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "agreeingly" không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong việc sử dụng các từ liên quan.
Từ "agreeingly" xuất phát từ động từ "agree", bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "gratus" (vui lòng, hài lòng). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được phát triển thành "agreer". Sự kết hợp này chỉ ra rằng sự đồng ý hoặc chấp thuận thường liên quan đến cảm giác hài lòng hoặc thoải mái. Hiện nay, "agreeingly" được sử dụng để chỉ một hành động hay ý kiến một cách đồng thuận, thể hiện sự hòa hợp trong giao tiếp.
Từ "agreeingly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không thường xuất hiện, bởi những hình thức diễn đạt như "in agreement" hoặc "agreed" phổ biến hơn. "Agreeingly" có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự đồng thuận, nhưng ít khi xuất hiện trong văn phong chính thức. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác cũng rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp