Bản dịch của từ Air freight trong tiếng Việt

Air freight

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air freight (Idiom)

01

Một phương thức vận chuyển nhanh hơn đường bộ hoặc đường biển.

A method of shipping that is faster than land or sea.

Ví dụ

Air freight is commonly used for urgent deliveries in international trade.

Vận chuyển hàng không thường được sử dụng cho việc giao hàng cấp bách trong thương mại quốc tế.

Some businesses avoid air freight due to high costs compared to sea.

Một số doanh nghiệp tránh vận chuyển hàng không do chi phí cao so với đường biển.

Is air freight the fastest method for shipping goods across countries?

Vận chuyển hàng không có phải là phương pháp nhanh nhất để gửi hàng qua các quốc gia không?

02

Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, đặc biệt là trên các chuyến bay thương mại.

The transportation of goods by air especially on commercial flights.

Ví dụ

Air freight is a fast way to deliver products worldwide.

Vận chuyển hàng không là cách nhanh chóng để giao sản phẩm trên toàn thế giới.

Using air freight can be expensive for small businesses.

Sử dụng vận chuyển hàng không có thể đắt đỏ đối với doanh nghiệp nhỏ.

Is air freight a common choice for international shipping in your country?

Vận chuyển hàng không là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển quốc tế ở quốc gia của bạn không?

03

Một cách để đẩy nhanh việc giao hàng bằng cách sử dụng các hãng hàng không.

A way to expedite deliveries using air carriers.

Ví dụ

Air freight is a convenient option for urgent shipments.

Vận chuyển hàng không là một lựa chọn thuận tiện cho các lô hàng cấp bách.

She avoided air freight due to its high cost.

Cô ấy tránh vận chuyển hàng không vì chi phí cao.

Is air freight commonly used in international trade?

Vận chuyển hàng không có phổ biến trong thương mại quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air freight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air freight

Không có idiom phù hợp