Bản dịch của từ Airs and graces trong tiếng Việt
Airs and graces
Airs and graces (Noun)
Her airs and graces impressed everyone at the social event last week.
Cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.
He does not show airs and graces at casual gatherings.
Anh ấy không tỏ ra kiêu ngạo tại những buổi gặp gỡ bình thường.
Do you think airs and graces help in making new friends?
Bạn có nghĩ rằng cách cư xử kiêu ngạo giúp tạo bạn mới không?
Her airs and graces made others feel inferior at the party.
Cô ấy thể hiện sự ưu việt khiến người khác cảm thấy kém cỏi tại bữa tiệc.
He does not show any airs and graces in public.
Anh ấy không thể hiện sự kiêu ngạo nào nơi công cộng.
Do you think her airs and graces are necessary for success?
Bạn có nghĩ rằng sự kiêu ngạo của cô ấy là cần thiết cho thành công không?
Một thái độ vượt trội, thường được coi là sự kiêu ngạo.
An attitude of superiority, often perceived as snobbery.
Her airs and graces made others feel uncomfortable at the party.
Cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người khó chịu tại bữa tiệc.
He doesn't display any airs and graces during social events.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự kiêu ngạo nào trong các sự kiện xã hội.
Do you think airs and graces are necessary in social circles?
Bạn có nghĩ rằng sự kiêu ngạo là cần thiết trong các mối quan hệ xã hội không?
"Airs and graces" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những hành vi, thái độ thể hiện sự kiêu ngạo hoặc vẻ ngoài giả tạo nhằm tạo ấn tượng tốt để được công nhận trong xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm, đặc biệt để chỉ những người có đức tính tự phụ. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong việc phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.