Bản dịch của từ Airs and graces trong tiếng Việt

Airs and graces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airs and graces (Noun)

ˈɛɹz ənd ɡɹˈeɪsɨz
ˈɛɹz ənd ɡɹˈeɪsɨz
01

Một cách cư xử giả tạo hoặc kiêu kỳ, thường để gây ấn tượng với người khác.

An affected or pretentious manner, typically to impress others.

Ví dụ

Her airs and graces impressed everyone at the social event last week.

Cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

He does not show airs and graces at casual gatherings.

Anh ấy không tỏ ra kiêu ngạo tại những buổi gặp gỡ bình thường.

Do you think airs and graces help in making new friends?

Bạn có nghĩ rằng cách cư xử kiêu ngạo giúp tạo bạn mới không?

02

Sự thể hiện ra bên ngoài của đặc quyền hoặc sự vượt trội, thường trong bối cảnh xã hội.

The outward display of privilege or superiority, often in a social context.

Ví dụ

Her airs and graces made others feel inferior at the party.

Cô ấy thể hiện sự ưu việt khiến người khác cảm thấy kém cỏi tại bữa tiệc.

He does not show any airs and graces in public.

Anh ấy không thể hiện sự kiêu ngạo nào nơi công cộng.

Do you think her airs and graces are necessary for success?

Bạn có nghĩ rằng sự kiêu ngạo của cô ấy là cần thiết cho thành công không?

03

Một thái độ vượt trội, thường được coi là sự kiêu ngạo.

An attitude of superiority, often perceived as snobbery.

Ví dụ

Her airs and graces made others feel uncomfortable at the party.

Cách cư xử kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người khó chịu tại bữa tiệc.

He doesn't display any airs and graces during social events.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự kiêu ngạo nào trong các sự kiện xã hội.

Do you think airs and graces are necessary in social circles?

Bạn có nghĩ rằng sự kiêu ngạo là cần thiết trong các mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airs and graces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airs and graces

Không có idiom phù hợp