Bản dịch của từ Ais trong tiếng Việt

Ais

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ais (Noun)

ˈɑiz
ˈaɪz
01

Một dải thép hẹp dùng để tạo hình hoặc làm mịn.

A narrow strip of steel used for shaping or smoothing.

Ví dụ

The ais was used to smooth the rough edges of the sculpture.

Ais được sử dụng để làm mịn các cạnh thô của bức tượng.

The artist did not use the ais for the wooden project.

Nghệ sĩ không sử dụng ais cho dự án gỗ.

Did the carpenter use the ais on the furniture pieces?

Thợ mộc có sử dụng ais trên các món đồ nội thất không?

Ais (Noun Countable)

ˈɑiz
ˈaɪz
01

Một con ngựa scandinavia được sử dụng như một con thú gánh nặng ở anh vào thời trung cổ.

A scandinavian horse used as a beast of burden in england in the middle ages.

Ví dụ

In the Middle Ages, ais helped farmers transport heavy goods efficiently.

Vào thời Trung cổ, ais giúp nông dân vận chuyển hàng hóa nặng hiệu quả.

Many people did not use ais for farming in urban areas.

Nhiều người không sử dụng ais cho nông nghiệp ở khu vực đô thị.

Did ais contribute to social changes in medieval England?

Liệu ais có góp phần vào những thay đổi xã hội ở Anh thời Trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ais/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ais

Không có idiom phù hợp