Bản dịch của từ Alabastrine trong tiếng Việt

Alabastrine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alabastrine (Adjective)

æləbˈæstɹɪn
æləbˈæstɹɪn
01

Giống hoặc chứa thạch cao.

Resembling or containing alabaster.

Ví dụ

Her alabastrine skin glowed under the soft lights at the party.

Làn da giống như alabaster của cô ấy phát sáng dưới ánh đèn mềm mại tại bữa tiệc.

His alabastrine complexion did not suit the harsh outdoor environment.

Làn da giống như alabaster của anh ấy không phù hợp với môi trường ngoài trời khắc nghiệt.

Is her alabastrine appearance a result of good skincare routines?

Liệu vẻ ngoài giống như alabaster của cô ấy có phải do thói quen chăm sóc da tốt không?

Alabastrine (Noun)

æləbˈæstɹɪn
æləbˈæstɹɪn
01

Một khoáng chất hoặc đá thường có màu trắng và mờ, thường được sử dụng để chạm khắc các vật trang trí.

A mineral or rock that is typically white and translucent often used for carving decorative objects.

Ví dụ

The artist carved an alabastrine statue for the charity auction.

Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng bằng đá alabastrine cho buổi đấu giá từ thiện.

Many people do not appreciate alabastrine art in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật alabastrine trong xã hội hiện đại.

Is alabastrine used in community art projects around the city?

Có phải alabastrine được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alabastrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alabastrine

Không có idiom phù hợp