Bản dịch của từ Alabastrine trong tiếng Việt
Alabastrine

Alabastrine (Adjective)
Giống hoặc chứa thạch cao.
Her alabastrine skin glowed under the soft lights at the party.
Làn da giống như alabaster của cô ấy phát sáng dưới ánh đèn mềm mại tại bữa tiệc.
His alabastrine complexion did not suit the harsh outdoor environment.
Làn da giống như alabaster của anh ấy không phù hợp với môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
Is her alabastrine appearance a result of good skincare routines?
Liệu vẻ ngoài giống như alabaster của cô ấy có phải do thói quen chăm sóc da tốt không?
Alabastrine (Noun)
Một khoáng chất hoặc đá thường có màu trắng và mờ, thường được sử dụng để chạm khắc các vật trang trí.
A mineral or rock that is typically white and translucent often used for carving decorative objects.
The artist carved an alabastrine statue for the charity auction.
Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng bằng đá alabastrine cho buổi đấu giá từ thiện.
Many people do not appreciate alabastrine art in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật alabastrine trong xã hội hiện đại.
Is alabastrine used in community art projects around the city?
Có phải alabastrine được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?
Họ từ
Từ "alabastrine" xuất phát từ danh từ "alabaster", chỉ loại đá cẩm thạch có màu trắng trong và mịn, thường được dùng trong điêu khắc. Trong tiếng Anh, "alabastrine" miêu tả một màu sắc hay chất liệu tương tự, thường ám chỉ đến làn da sáng bóng, mịn màng, mang tính trang nhã. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương và mô tả nghệ thuật. Ngoài ra, không có khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách dùng từ này.
Từ "alabastrine" bắt nguồn từ tiếng Latin "alabastrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀλάβαστρος" (alabastron), chỉ một loại đá vôi mềm có khả năng tạo hình, thường được dùng để chế tác lọ đựng dầu. Trong tiếng Anh, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ màu sắc, thường là màu kem hoặc gần giống với màu của alabaster. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện đặc trưng tinh tế và thanh thoát từ chất liệu alabaster, phản ánh trong những sắc thái mà từ này mô tả.
Từ "alabastrine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh mô tả sắc thái màu sắc hoặc đặc tính bề mặt. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống nghệ thuật, văn học và thiên nhiên, thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, độ mịn màng của da người hoặc đá cẩm thạch. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong văn liệu hằng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp