Bản dịch của từ Albariza trong tiếng Việt

Albariza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albariza (Noun)

01

Một loại đất mùn màu trắng phấn đặc trưng của vùng sản xuất rượu sherry xung quanh thành phố jerez de la frontera ở miền nam tây ban nha.

A whitish chalky loam characteristic of the sherryproducing region around the city of jerez de la frontera in southern spain.

Ví dụ

Albariza soil is essential for producing high-quality sherry in Jerez.

Đất albariza là cần thiết để sản xuất sherry chất lượng cao ở Jerez.

Many people do not know about albariza's importance in winemaking.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của albariza trong sản xuất rượu.

Is albariza found only in the Jerez region of Spain?

Có phải albariza chỉ có ở vùng Jerez của Tây Ban Nha không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Albariza cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albariza

Không có idiom phù hợp