Bản dịch của từ Alcoholate trong tiếng Việt
Alcoholate

Alcoholate (Noun)
Một hợp chất của rượu với một hợp chất khác, tương tự như hydrat; đặc biệt là chất kết tinh trong đó rượu có vai trò tương tự như nước kết tinh. bây giờ hiếm.
A compound of alcohol with another compound analogous to a hydrate especially a crystalline substance in which alcohol plays a role analogous to that of water of crystallization now rare.
The alcoholate was used in the social experiment on group behavior.
Alcoholate đã được sử dụng trong thí nghiệm xã hội về hành vi nhóm.
Many people do not understand the role of alcoholate in social settings.
Nhiều người không hiểu vai trò của alcoholate trong các bối cảnh xã hội.
Is alcoholate necessary for the social event this weekend?
Liệu alcoholate có cần thiết cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?
= alkoxit.
The alcoholate was used in the chemistry club's experiment last week.
Alkoxide đã được sử dụng trong thí nghiệm của câu lạc bộ hóa học tuần trước.
Many students do not understand what an alcoholate is in chemistry.
Nhiều sinh viên không hiểu alkoxide là gì trong hóa học.
Is the alcoholate necessary for the social science project this semester?
Alkoxide có cần thiết cho dự án khoa học xã hội kỳ này không?
Alcoholate là một thuật ngữ hóa học chỉ một hợp chất được tạo thành từ sự kết hợp giữa một anion và một alkoxide (một dạng muối của rượu) với một cation. Trong bối cảnh hóa học, các alcoholate thường được sử dụng như là các tác nhân phản ứng cho các quá trình tổng hợp hữu cơ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút.
Từ "alcoholate" có nguồn gốc từ từ Latinh "alcohol", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-kuḥl", ý chỉ các chất gây nghiện hoặc có tính chất vận chuyển. Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất được hình thành từ rượu và các phản ứng hóa học liên quan. Sự kết hợp giữa rượu và các dạng hóa học khác nhấn mạnh vai trò của alcoholate trong nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
Từ "alcoholate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về các hợp chất hóa học hoặc phản ứng. Trong các văn bản khoa học, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc tài liệu hướng dẫn về tổng hợp và tính chất của các hợp chất chứa ethanol hoặc các dạng rượu khác.