Bản dịch của từ Hydrate trong tiếng Việt
Hydrate

Hydrate (Noun)
Một hợp chất, thường là một hợp chất kết tinh, trong đó các phân tử nước liên kết hóa học với một hợp chất hoặc một nguyên tố khác.
A compound, typically a crystalline one, in which water molecules are chemically bound to another compound or an element.
Drinking water is essential to stay hydrated during physical activities.
Nước uống là điều cần thiết để giữ nước trong các hoạt động thể chất.
The hydrate found in fruits and vegetables helps maintain overall health.
Hydrat có trong trái cây và rau quả giúp duy trì sức khỏe tổng thể.
A lack of hydration can lead to fatigue and decreased cognitive function.
Thiếu nước có thể dẫn đến mệt mỏi và giảm chức năng nhận thức.
Dạng danh từ của Hydrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrate | Hydrates |
Hydrate (Verb)
Drinking water helps hydrate the body after physical activities.
Uống nước giúp cơ thể đủ nước sau khi hoạt động thể chất.
It is important to hydrate during hot summer days to prevent dehydration.
Điều quan trọng là phải bổ sung nước trong những ngày hè nóng nực để ngăn ngừa tình trạng mất nước.
Athletes are advised to hydrate regularly to maintain peak performance levels.
Các vận động viên nên uống nước thường xuyên để duy trì mức hiệu suất cao nhất.
Dạng động từ của Hydrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hydrating |
Họ từ
Từ "hydrate" trong tiếng Anh có nghĩa là kết hợp với nước, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ sự hình thành hợp chất có chứa nước. Trong ngữ cảnh sinh học, "hydrate" cũng ám chỉ đến sự giữ nước trong cơ thể. Phiên bản của từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều được phát âm [haɪˈdreɪt]. Tuy nhiên, "hydrate" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiểu ngữ cảnh thể thao và dinh dưỡng tại Mỹ.
Từ "hydrate" xuất phát từ tiếng Latin "hydratus", có nghĩa là "được chứa nước", bắt nguồn từ từ "hydra", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ὕδωρ" (hýdrōr), nghĩa là "nước". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "hydrate" đã được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học có chứa nước. Hiện nay, từ này thường chỉ những chất mà trong cấu trúc của chúng có sự hiện diện của nước, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nước và các thành phần hóa học.
Từ "hydrate" có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đề tài về sức khỏe và dinh dưỡng, thường xuất hiện trong IELTS Reading và Writing, nơi người học cần thảo luận về tầm quan trọng của nước đối với cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "hydrate" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, để chỉ phản ứng giữa nước và các chất khác, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm liên quan đến việc bổ sung nước cho sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

