Bản dịch của từ Hydrate trong tiếng Việt

Hydrate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrate (Noun)

hˈɑɪdɹeit
hˈɑɪdɹˌeit
01

Một hợp chất, thường là một hợp chất kết tinh, trong đó các phân tử nước liên kết hóa học với một hợp chất hoặc một nguyên tố khác.

A compound, typically a crystalline one, in which water molecules are chemically bound to another compound or an element.

Ví dụ

Drinking water is essential to stay hydrated during physical activities.

Nước uống là điều cần thiết để giữ nước trong các hoạt động thể chất.

The hydrate found in fruits and vegetables helps maintain overall health.

Hydrat có trong trái cây và rau quả giúp duy trì sức khỏe tổng thể.

A lack of hydration can lead to fatigue and decreased cognitive function.

Thiếu nước có thể dẫn đến mệt mỏi và giảm chức năng nhận thức.

Dạng danh từ của Hydrate (Noun)

SingularPlural

Hydrate

Hydrates

Hydrate (Verb)

hˈɑɪdɹeit
hˈɑɪdɹˌeit
01

Nguyên nhân hấp thụ nước.

Cause to absorb water.

Ví dụ

Drinking water helps hydrate the body after physical activities.

Uống nước giúp cơ thể đủ nước sau khi hoạt động thể chất.

It is important to hydrate during hot summer days to prevent dehydration.

Điều quan trọng là phải bổ sung nước trong những ngày hè nóng nực để ngăn ngừa tình trạng mất nước.

Athletes are advised to hydrate regularly to maintain peak performance levels.

Các vận động viên nên uống nước thường xuyên để duy trì mức hiệu suất cao nhất.

Dạng động từ của Hydrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hydrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I make sure to offset this by drinking a lot, and I always keep a water bottle with me so that any time I feel thirsty I can ensure that I remain [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] You know, staying is really important because water keeps our bodies working properly, so I usually drink about four or six cups of water a day even when I don't feel thirsty at all [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Hydrate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.