Bản dịch của từ Alienans trong tiếng Việt
Alienans

Alienans (Adjective)
(hùng biện, triết học, của một từ bổ nghĩa ngữ pháp, đặc biệt là một tính từ) phủ định, phủ nhận, sửa đổi hoặc đặt ra nghi ngờ về khả năng áp dụng của từ bổ nghĩa của nó.
Rhetoric philosophy of a grammatical modifier especially an adjective negating denying modifying or casting doubt on the applicability of its modificand.
Many alienans adjectives can change the meaning of social issues significantly.
Nhiều tính từ alienans có thể thay đổi ý nghĩa của các vấn đề xã hội.
Social policies are not always alienans; some truly benefit the community.
Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng là alienans; một số thực sự có lợi cho cộng đồng.
Are alienans adjectives necessary in discussing social justice topics?
Có cần thiết phải sử dụng tính từ alienans khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?
Alienans (Noun)
(hùng biện, triết học) tính từ của người ngoài hành tinh.
Rhetoric philosophy an alienans adjective.
The alienans perspective challenges our understanding of social norms.
Quan điểm alienans thách thức sự hiểu biết của chúng ta về các chuẩn mực xã hội.
Many people do not accept the alienans views on community issues.
Nhiều người không chấp nhận các quan điểm alienans về các vấn đề cộng đồng.
Are alienans ideas beneficial for improving social relationships?
Các ý tưởng alienans có lợi cho việc cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Từ "alienans" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển chính thống. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, "alienans" có thể được hiểu là hành động hoặc quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền lợi từ một cá nhân hoặc thực thể này sang cá nhân hoặc thực thể khác. Do đó, ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể thay đổi tuỳ theo từng lĩnh vực chuyên môn. Nói chung, từ này thiếu sự phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "alienans" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thuộc động từ "alienare", có nghĩa là "làm cho xa lạ" hay "tách biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "ali-" ("khác") và gốc "enar-" (từ "alienus" nghĩa là "thuộc về người khác" hay "xa lạ"). Sự phát triển nghĩa của "alienans" đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại mà nó chỉ sự tách biệt hoặc làm cho có cảm giác không thuộc về nơi nào đó, thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội để chỉ những yếu tố được xem là xa lạ hay không thuộc về một nhóm hay một cộng đồng nhất định.
Từ "alienans" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu của IELTS, bao gồm bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Nó có thể xuất hiện trong những lĩnh vực chuyên môn về sinh học hoặc luật, thường liên quan đến sự tái nhượng hoặc chuyển nhượng quyền lợi. Trong ngữ cảnh nhân học, "alienans" cũng có thể được áp dụng để chỉ sự xa lánh giữa các nền văn hóa. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là hạn chế.