Bản dịch của từ Alienans trong tiếng Việt

Alienans

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alienans (Adjective)

ˈeɪliənz
ˈeɪliənz
01

(hùng biện, triết học, của một từ bổ nghĩa ngữ pháp, đặc biệt là một tính từ) phủ định, phủ nhận, sửa đổi hoặc đặt ra nghi ngờ về khả năng áp dụng của từ bổ nghĩa của nó.

Rhetoric philosophy of a grammatical modifier especially an adjective negating denying modifying or casting doubt on the applicability of its modificand.

Ví dụ

Many alienans adjectives can change the meaning of social issues significantly.

Nhiều tính từ alienans có thể thay đổi ý nghĩa của các vấn đề xã hội.

Social policies are not always alienans; some truly benefit the community.

Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng là alienans; một số thực sự có lợi cho cộng đồng.

Are alienans adjectives necessary in discussing social justice topics?

Có cần thiết phải sử dụng tính từ alienans khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?

Alienans (Noun)

ˈeɪliənz
ˈeɪliənz
01

(hùng biện, triết học) tính từ của người ngoài hành tinh.

Rhetoric philosophy an alienans adjective.

Ví dụ

The alienans perspective challenges our understanding of social norms.

Quan điểm alienans thách thức sự hiểu biết của chúng ta về các chuẩn mực xã hội.

Many people do not accept the alienans views on community issues.

Nhiều người không chấp nhận các quan điểm alienans về các vấn đề cộng đồng.

Are alienans ideas beneficial for improving social relationships?

Các ý tưởng alienans có lợi cho việc cải thiện mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alienans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alienans

Không có idiom phù hợp