Bản dịch của từ Allegeable trong tiếng Việt
Allegeable

Allegeable (Adjective)
Có khả năng được đưa ra làm bằng chứng, hoặc được đưa ra như một lý do hoặc lời bào chữa cho điều gì đó. ngoài ra: (của một tác giả, văn bản hoặc đoạn văn) có khả năng được trích dẫn hoặc trích dẫn như một cơ quan có thẩm quyền. bây giờ hiếm.
Capable of being submitted as evidence or given as a reason or excuse for something also of an author text or passage capable of being cited or quoted as an authority now rare.
His claims are not allegeable in the current social debate.
Các tuyên bố của anh ấy không thể được dẫn chứng trong cuộc tranh luận xã hội hiện tại.
The evidence presented is allegeable, but lacks strong support.
Bằng chứng được đưa ra có thể dẫn chứng, nhưng thiếu sự hỗ trợ mạnh mẽ.
Are all social issues allegeable in academic discussions?
Tất cả các vấn đề xã hội có thể được dẫn chứng trong các cuộc thảo luận học thuật không?
The alleged crime was reported to the police last week.
Vụ án bị cáo buộc đã được báo cáo cho cảnh sát tuần trước.
It is not allegeable that she would lie about her accomplishments.
Không thể cáo buộc rằng cô ấy sẽ nói dối về thành tựu của mình.
Từ "allegeable" là một tính từ, có nghĩa là có thể được cho là đúng hoặc bị cáo buộc mà không cần bằng chứng đầy đủ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tranh luận, để mô tả những tuyên bố có thể được đưa ra nhưng vẫn cần được chứng minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "allegeable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "allegare", có nghĩa là "đem ra, chỉ ra" hoặc "tố cáo". Từ này hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào "allege", tạo ra tính từ chỉ khả năng. Trong bối cảnh pháp lý, "allegeable" được sử dụng để mô tả điều gì đó có thể được chấp nhận hoặc đưa ra như một cáo buộc. Sự kết hợp này giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh hiện tại làm nổi bật tính khả thi trong việc thuyết phục hoặc trình bày chứng cứ.
Từ "allegeable" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu pháp lý và học thuật, thường dùng để mô tả điều gì đó có thể bị cáo buộc hoặc đưa ra như một giả thuyết. Sự áp dụng của từ này chủ yếu trong các bài viết phân tích hoặc tranh luận về pháp luật.