Bản dịch của từ Alliinase trong tiếng Việt
Alliinase
Noun [U/C]

Alliinase (Noun)
ˈalɪɪneɪz
ˈalɪɪneɪz
01
Một loại enzyme có trong tỏi và các loài khác thuộc chi allium, khi tiếp xúc với axit amin alliin (như khi nghiền nát tép tỏi), sẽ chuyển hóa nó thành hợp chất có mùi mạnh allicin.
An enzyme found in garlic and other species of the genus allium, which when brought into contact with the amino acid alliin (as in the crushing of a garlic clove), converts it to the strong-smelling compound allicin.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alliinase
Không có idiom phù hợp