Bản dịch của từ Clove trong tiếng Việt

Clove

Noun [U/C]

Clove (Noun)

kloʊv
kloʊv
01

(đếm được) một thước đo trọng lượng cổ của anh, chứa 7 pound (3,2 kg), tức là nửa hòn đá.

(countable) an old english measure of weight, containing 7 pounds (3.2 kg), i.e. half a stone.

Ví dụ

Mary bought a clove of garlic at the market.

Mary mua một tép tỏi ở chợ.

The recipe called for a clove of cinnamon for flavor.

Công thức yêu cầu một tép quế để tạo hương vị.

She purchased a clove of ginger to use in the soup.

Cô ấy mua một tép gừng để dùng trong món súp.

02

(đếm được) một cây đinh hương, thuộc loài syzygium aromaticum (đồng nghĩa caryophyllus aromatus), có nguồn gốc từ moluccas (các đảo của indonesia), nơi sản xuất ra loại gia vị.

(countable) a clove tree, of the species syzygium aromaticum (syn. caryophyllus aromaticus), native to the moluccas (indonesian islands), which produces the spice.

Ví dụ

Her mother used cloves in the recipe for the social gathering.

Mẹ cô đã sử dụng đinh hương trong công thức cho buổi họp mặt giao lưu.

The chef added a clove to the punch served at the event.

Đầu bếp đã thêm một chiếc đinh hương vào món punch phục vụ tại sự kiện.

The aroma of cloves filled the room during the community fundraiser.

Hương thơm của đinh hương tràn ngập căn phòng trong buổi gây quỹ cộng đồng.

03

(không đếm được, đếm được) một loại gia vị thơm rất hăng, nụ hoa chưa nở của cây đinh hương.

(uncountable, countable) a very pungent aromatic spice, the unexpanded flower bud of the clove tree.

Ví dụ

She added a clove to the stew for extra flavor.

Cô ấy thêm một tép tỏi vào món hầm để tăng thêm hương vị.

The recipe called for three cloves of garlic.

Công thức yêu cầu ba tép tỏi.

The scent of cloves filled the room during the holiday party.

Hương đinh hương tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc ngày lễ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clove

Không có idiom phù hợp