Bản dịch của từ Clove trong tiếng Việt
Clove

Clove (Noun)
Mary bought a clove of garlic at the market.
Mary mua một tép tỏi ở chợ.
The recipe called for a clove of cinnamon for flavor.
Công thức yêu cầu một tép quế để tạo hương vị.
She purchased a clove of ginger to use in the soup.
Cô ấy mua một tép gừng để dùng trong món súp.
(đếm được) một cây đinh hương, thuộc loài syzygium aromaticum (đồng nghĩa caryophyllus aromatus), có nguồn gốc từ moluccas (các đảo của indonesia), nơi sản xuất ra loại gia vị.
(countable) a clove tree, of the species syzygium aromaticum (syn. caryophyllus aromaticus), native to the moluccas (indonesian islands), which produces the spice.
Her mother used cloves in the recipe for the social gathering.
Mẹ cô đã sử dụng đinh hương trong công thức cho buổi họp mặt giao lưu.
The chef added a clove to the punch served at the event.
Đầu bếp đã thêm một chiếc đinh hương vào món punch phục vụ tại sự kiện.
The aroma of cloves filled the room during the community fundraiser.
Hương thơm của đinh hương tràn ngập căn phòng trong buổi gây quỹ cộng đồng.
She added a clove to the stew for extra flavor.
Cô ấy thêm một tép tỏi vào món hầm để tăng thêm hương vị.
The recipe called for three cloves of garlic.
Công thức yêu cầu ba tép tỏi.
The scent of cloves filled the room during the holiday party.
Hương đinh hương tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc ngày lễ.
Họ từ
Quả đinh hương (clove) là một loại gia vị thu được từ nụ hoa khô của cây đinh hương (Syzygium aromaticum), thuộc họ Đào lộn hạt (Myrtaceae). Đinh hương có hương vị mạnh mẽ, hơi cay, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm trà và trong y học cổ truyền. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "clove" được sử dụng đồng nhất và không có sự phân biệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, dù phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "clove" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavus", có nghĩa là "một cái đinh", liên quan đến hình dáng của bông hoa khi khô của cây đinh hương. Thuật ngữ này được thông qua tiếng Pháp cổ "clou" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "clove" không chỉ chỉ đến phần hoa khô được sử dụng làm gia vị mà còn liên quan đến công dụng của nó trong y học và ẩm thực, như một phần của di sản văn hóa và kinh tế toàn cầu.
Từ "clove" (đinh hương) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc gia vị. Trong các ngữ cảnh khác, "clove" thường được sử dụng trong nấu ăn, y học và văn hóa ẩm thực, với các tình huống như mô tả hương vị trong ẩm thực, hoặc lợi ích sức khỏe của đinh hương. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các tài liệu về nấu ăn và dược liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp