Bản dịch của từ Clove trong tiếng Việt

Clove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clove(Noun)

kloʊv
kloʊv
01

(đếm được) Một thước đo trọng lượng cổ của Anh, chứa 7 pound (3,2 kg), tức là nửa hòn đá.

(countable) An old English measure of weight, containing 7 pounds (3.2 kg), i.e. half a stone.

Ví dụ
02

(không đếm được, đếm được) Một loại gia vị thơm rất hăng, nụ hoa chưa nở của cây đinh hương.

(uncountable, countable) A very pungent aromatic spice, the unexpanded flower bud of the clove tree.

Ví dụ
03

(đếm được) Một cây đinh hương, thuộc loài Syzygium Aromaticum (đồng nghĩa Caryophyllus Aromatus), có nguồn gốc từ Moluccas (các đảo của Indonesia), nơi sản xuất ra loại gia vị.

(countable) A clove tree, of the species Syzygium aromaticum (syn. Caryophyllus aromaticus), native to the Moluccas (Indonesian islands), which produces the spice.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ