Bản dịch của từ Allision trong tiếng Việt

Allision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allision(Noun)

əlˈɪʒn
əlˈɪʒn
01

Hành động va chạm với một cái gì đó, thường là một con tàu với một vật cố định.

The act of colliding with something, typically a ship with a stationary object.

Ví dụ
02

Trường hợp một con tàu va chạm với một tàu khác hoặc một vật cố định.

The instance of a ship striking another vessel or a fixed object.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến tác động hoặc va chạm của các phương tiện.

A legal term referring to the impact or collision of vessels.

Ví dụ