Bản dịch của từ Alloys trong tiếng Việt

Alloys

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alloys (Noun)

ˈælɔɪz
ˈælɔɪz
01

Chất lượng được hợp kim hoặc hỗn hợp.

The quality of being alloyed or mixed.

Ví dụ

Alloys can improve social interactions among diverse cultural groups.

Hợp kim có thể cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau.

Alloys do not always lead to better social cohesion.

Hợp kim không phải lúc nào cũng dẫn đến sự gắn kết xã hội tốt hơn.

Can alloys help in building stronger community relationships?

Hợp kim có thể giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn không?

02

Hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại.

A mixture of two or more metals.

Ví dụ

Many alloys are used in building strong bridges like the Golden Gate.

Nhiều hợp kim được sử dụng để xây dựng những cây cầu vững chắc như Golden Gate.

Not all alloys are suitable for making jewelry and decorative items.

Không phải tất cả các hợp kim đều phù hợp để làm trang sức và đồ trang trí.

Are alloys important in modern construction and manufacturing industries?

Hợp kim có quan trọng trong ngành xây dựng và sản xuất hiện đại không?

03

Một chất bao gồm hai hoặc nhiều nguyên tố, một trong số đó là kim loại.

A substance composed of two or more elements one of which is a metal.

Ví dụ

Many alloys are used in building modern social infrastructure like bridges.

Nhiều hợp kim được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội hiện đại như cầu.

Not all alloys are suitable for social applications like public transportation.

Không phải tất cả hợp kim đều phù hợp cho các ứng dụng xã hội như giao thông công cộng.

Are alloys important in creating social structures like community centers?

Hợp kim có quan trọng trong việc tạo ra các cấu trúc xã hội như trung tâm cộng đồng không?

Dạng danh từ của Alloys (Noun)

SingularPlural

Alloy

Alloys

Alloys (Noun Countable)

ˈælɔɪz
ˈælɔɪz
01

Các hợp kim được sử dụng trong luyện kim.

Alloys that are used in metallurgy.

Ví dụ

Steel and bronze are common alloys used in construction projects.

Thép và đồng thau là hợp kim phổ biến trong dự án xây dựng.

Not all alloys are suitable for making jewelry or decorative items.

Không phải tất cả hợp kim đều phù hợp để làm trang sức hoặc đồ trang trí.

Which alloys are most effective for reducing weight in vehicles?

Hợp kim nào hiệu quả nhất trong việc giảm trọng lượng của xe hơi?

02

Một loại hoặc nhãn hiệu cụ thể của hợp kim.

A specific type or brand of an alloy.

Ví dụ

Many alloys are used in modern construction projects for strength.

Nhiều hợp kim được sử dụng trong các dự án xây dựng hiện đại để tăng cường sức mạnh.

Not all alloys are suitable for high-temperature applications in industry.

Không phải tất cả hợp kim đều thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp.

Are alloys more effective than pure metals in manufacturing processes?

Hợp kim có hiệu quả hơn kim loại nguyên chất trong các quy trình sản xuất không?

03

Các loại hoặc loại hợp kim dùng trong sản xuất.

Various kinds or types of alloys used in manufacturing.

Ví dụ

Many alloys improve the strength of social infrastructure projects in cities.

Nhiều hợp kim cải thiện sức mạnh của các dự án cơ sở hạ tầng xã hội.

Not all alloys are suitable for building community centers and parks.

Không phải tất cả hợp kim đều phù hợp để xây dựng trung tâm cộng đồng và công viên.

Which alloys are commonly used in social construction projects today?

Những hợp kim nào thường được sử dụng trong các dự án xây dựng xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alloys cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alloys

Không có idiom phù hợp